Do you have any brothers or sister?

Bạn có anh chị em gì không?
Dave:
Hi, Cindy. Why are you here? Aren't you supposed to be at the library?Chào Cindy. Sao bạn lại ở đây? Đáng lẽ bạn phải ở thư viện chứ nhỉ?
Cindy:
Hi, Dave. I've been here since morning. What are you talking about?Chào Dave. Mình ở đây từ sáng mà. Bạn đang nói gì thế?
Dave:
But I just saw you at the library 15 minutes ago.Nhưng mình vừa thấy bạn ở thư viện 15 phút trước mà.
Cindy:
Ah. You must have met my twin sister, Clara.À, có thể bạn đã gặp chị gái sinh đôi của mình, Clara đấy.
Dave:
You have a twin sister? Wow!Bạn có chị gái sinh đôi á? Ồ!
Cindy:
Yes, I do. What about you? Do you have any brothers or sisters?Ừ. Còn bạn thì sao? Bạn có anh chị em gì không?
Dave:
Yes, I have a sister. She is 2 years old. She is very cute.Ừ, mình có một em gái. Em ấy 2 tuổi. Em ấy dễ thương lắm.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

aresupposedbeentalkingmusthave

Tóm Tắt

Dave chào đón Cindy và đặt câu hỏi về sự hiện diện của cô ấy với những gì anh ấy tin là thư viện, trong khi Cindy tuyên bố cô ấy đã ở đó từ sáng. Dave sau đó đề cập đến việc nhìn thấy người khác tại thư viện 15 phút trước, điều khiến Cindy ngạc nhiên. Cô giải thích rằng đó thực sự là chị gái sinh đôi của cô, Clara, người mà Dave đã nhìn thấy. Sự mặc khải này dẫn đến một cuộc thảo luận ngắn gọn về việc có anh chị em, với Cindy chia sẻ rằng cô thực sự có một chị gái sinh đôi tên là Clara. Dave bày tỏ sự ngạc nhiên, và họ tiến hành nói về các thành viên gia đình của họ, với Cindy đề cập rằng cô có thêm một em gái chỉ mới hai tuổi.
Hy vọng chủ đề Do you have any brothers or sister? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()