What are you afraid of?

Bạn sợ gì?
David:
What are you afraid of, Mike?Bạn sợ gì hả Mike?
Mike:
I'm afraid of the dark!Mình sợ bóng tối!
David:
Really? Why?Thật à? Tại sao?
Mike:
Because there could be monsters hiding in the dark.Bởi vì có thể có quái vật trốn trong bóng tối.
David:
Don't be silly. There's no such thing as monsters.Đừng ngớ ngẩn thế. Không có quái vật nào đâu.
Mike:
Well then what are you afraid of?Vậy bạn sợ cái gì?
David:
I'm pretty scared of spiders.Mình sợ nhện.
Mike:
Yeah, spiders are scary. So are snakes.Ừ, nhện rất đáng sợ. Rắn cũng thế.
David:
Have you ever seen a snake?Bạn đã bao giờ thấy rắn chưa?
Mike:
Yes, at the zoo.Rồi, ở vườn bách thú ấy.
David:
Were you scared?Bạn có sợ không?
Mike:
Not really, because it was in a cage.Mình không, vì nó ở trong lồng mà.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

afraidarescarywerereallybecauseof

Tóm Tắt

Cuộc đối thoại bắt đầu với một người hỏi Mike những gì anh ta sợ. Mike trả lời rằng anh sợ bóng tối. Người hỏi bày tỏ sự quan tâm thực sự bằng cách hỏi tại sao, dẫn đến lời giải thích của Mike về những con quái vật tiềm năng ẩn nấp trong bóng tối. Tuy nhiên, quan điểm này bị thách thức bởi người thứ hai, người bác bỏ ý tưởng về những con quái vật hiện có. Để thay đổi chủ đề và chuyển sự tập trung ra khỏi nỗi sợ bóng tối của mình, Mike sau đó chia sẻ rằng anh ta cũng khá sợ nhện. Cuộc trò chuyện tiếp tục với thỏa thuận chung về việc cả nhện và rắn đáng sợ có thể như thế nào. Để giải thích xa hơn, ai đó đưa ra chủ đề rắn và hỏi liệu Mike có từng gặp phải trước đây không. Anh ta xác nhận đã nhìn thấy một ở một sở thú. Khi được hỏi liệu anh ta có sợ không, Mike giải thích rằng trong khi thật đáng sợ khi thấy một con rắn sống, đang ở trong một cái lồng khiến anh ta cảm thấy hơi an toàn. Cuộc trò chuyện kết thúc với người hỏi hỏi họ sợ điều gì, cho thấy họ có nỗi sợ hãi riêng để chia sẻ.
Hy vọng chủ đề What are you afraid of? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()