What time is it?

Bây giờ là mấy giờ?
Charlie:
What time is it, Mom?Mẹ ơi, bây giờ là mấy giờ rồi ạ?
Mother:
It's 6 p.m. It's dinnertime.Bây giờ là 6 giờ tối. Đến giờ ăn tối rồi con.
Charlie:
Yes. What are we having today, Mom?Vâng ạ. Hôm nay mình ăn gì hả mẹ?
Mother:
We're having soup, pork, fish, and salad. And we have mangos and oranges too.Mình sẽ có súp, thịt lợn, cá, và sa lát. Mình cũng sẽ có xoài và cam nữa.
Charlie:
Yay. I love fish and oranges. They're my favorites.Vâng ạ. Con thích cá và cam. Đó là những món ăn yêu thích của con.
Mother:
Haha, sure. Now call Dad and your sister to the dining room, Charlie.Haha, được rồi. Bây giờ hãy gọi bố và chị con đến phòng ăn đi, Charlie.
Charlie:
Yes, Mom.Vâng thưa mẹ.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

Whatishavinglovearecallto

Tóm Tắt

Đứa trẻ hỏi mẹ của chúng lúc mấy giờ, bà trả lời rằng đó là 6 giờ chiều, thời gian ăn tối thông thường cho gia đình. Cậu bé sau đó hỏi về bữa ăn hôm nay, và mẹ anh nói với anh rằng họ sẽ có súp, thịt lợn, cá và salad, cùng với một số trái cây như xoài và cam. Anh ấy bày tỏ sự phấn khích về cá và cam, nói rằng chúng là sở thích của anh ấy. Mẹ anh sau đó hướng dẫn anh gọi cha và em gái của họ đến phòng ăn, và anh xác nhận bằng cách nói "Vâng, mẹ." Cuộc đối thoại kết thúc với việc đứa trẻ hỏi mấy giờ, có thể là theo thói quen hoặc vì anh ta háo hức ăn tối. Trao đổi ngắn gọn này ghi lại một sự tương tác gia đình điển hình trong giờ ăn, làm nổi bật vai trò của người mẹ trong việc tổ chức thói quen buổi tối và sự nhiệt tình của trẻ về thức ăn.
Hy vọng chủ đề What time is it? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()