What's your favorite food?

Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?
Mai:
What's your favorite food, David?Đồ ăn ưa thích của bạn là gì hả David?
David:
It's beef. How about you?Là thịt bò. Còn bạn thì sao?
Mai:
My favorite food is chicken.Đồ ăn ưa thích của mình là thịt gà.
David:
What about Anna? What is her favorite food and drink?Còn Anna thì sao? Đồ ăn và đồ uống ưa thích của bạn ấy là gì?
Mai:
She likes pork and apple juice.Bạn ấy thích thịt lợn và nước táo.
David:
Do you like apple juice, Mai?Bạn có thích nước táo không Mai?
Mai:
No, I don't. I like orange juice.Mình không. Mình thích nước cam cơ.
David:
Oh, I like orange juice too.Ồ, mình cũng thích nước cam đấy.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

favoriteisaboutlikestoodolike

Tóm Tắt

Cuộc đối thoại bắt đầu với một người hỏi David về món ăn yêu thích của mình. David trả lời rằng anh ấy thích thịt bò và sau đó hỏi về sở thích của người khác. Câu trả lời là người nói thích gà cho món ăn yêu thích của họ. Điều này dẫn đến một câu hỏi khác, lần này nhắm vào Anna về thức ăn và đồ uống yêu thích của cô. Nó tiết lộ rằng Anna thích thịt lợn và nước táo. Theo sau đó, ai đó hỏi Mai rằng cô ấy có thích nước táo không, mà Mai phản ứng tiêu cực, nói rõ sở thích cho nước cam thay thế. Cuộc trò chuyện kết thúc với người nói cuối cùng tìm hiểu về món ăn yêu thích của riêng họ.
Hy vọng chủ đề What's your favorite food? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()