Định nghĩa của từ accredited

Phát âm từ vựng accredited

accreditedadjective

được công nhận

/əˈkredɪtɪd//əˈkredɪtɪd/

Nguồn gốc của từ vựng accredited

Từ "accredited" bắt nguồn từ tiếng Latin "accreditare", có nghĩa là "ghi nhận công lao". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó có nghĩa là "tin tưởng hoặc tin cậy". Theo thời gian, nó phát triển thành "chính thức công nhận hoặc xác nhận". Ngày nay, "accredited" biểu thị một tiêu chuẩn chất lượng hoặc năng lực được công nhận, thường được cấp cho các tổ chức giáo dục, tổ chức chuyên nghiệp hoặc cá nhân.

Tóm tắt từ vựng accredited

type tính từ

meaningđược chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)

examplean accredited ambassador: đại sứ đã trình quốc thư

Ví dụ của từ vựng accreditednamespace

meaning

officially recognized as something; with official permission to be something

chính thức được công nhận là một cái gì đó; với sự cho phép chính thức để trở thành một cái gì đó

  • our accredited representative

    đại diện được công nhận của chúng tôi

  • Only accredited journalists were allowed entry.

    Chỉ những nhà báo được công nhận mới được phép vào.

  • The university's business program is accredited by the Association to Advance Collegiate Schools of Business (AACSB).

    Chương trình kinh doanh của trường đại học được công nhận bởi Hiệp hội phát triển các trường kinh doanh bậc cao đẳng (AACSB).

  • The hospital's medical training program is accredited by the Accreditation Council for Graduate Medical Education (ACGME).

    Chương trình đào tạo y khoa của bệnh viện được công nhận bởi Hội đồng công nhận giáo dục y khoa sau đại học (ACGME).

  • The law school is accredited by the American Bar Association (ABA).

    Trường luật được công nhận bởi Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ (ABA).

Ví dụ bổ sung:
  • Only accredited golfing journalists were allowed near the players.

    Chỉ những nhà báo chơi gôn được công nhận mới được phép đến gần người chơi.

  • The documents were made available to accredited researchers.

    Các tài liệu đã được cung cấp cho các nhà nghiên cứu được công nhận.

meaning

officially approved as being of an accepted quality or standard

chính thức được phê duyệt là có chất lượng hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận

  • a fully accredited school/university/course

    một trường/đại học/khóa học được công nhận đầy đủ

  • The former business school is now a fully accredited British university.

    Trường kinh doanh trước đây hiện là một trường đại học được công nhận hoàn toàn của Anh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng accredited


Bình luận ()