
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoãn lại
Từ "adjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "diurnare", có nghĩa là "hoãn lại cho đến ngày hôm sau". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "diurnal", ám chỉ ban ngày và "nare", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "hoãn lại". Động từ tiếng Latin "diurnare" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng hoãn một cuộc họp hoặc một nhiệm vụ cho đến ngày hôm sau. Từ "adjourn" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và nghĩa gốc của nó là "hoãn lại cho đến ngày hôm sau". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng kết thúc một cuộc họp hoặc một phiên họp, nhưng với mục đích triệu tập lại vào thời điểm sau. Ngày nay, từ "adjourn" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, chính trị và kinh doanh, để chỉ việc tạm dừng một cuộc họp hoặc một phiên họp với kế hoạch tiếp tục sau.
ngoại động từ
hoãn, hoãn lại, để lại
to adjourn the meeting until tomorrow: hoãn cuộc họp đến ngày mai
ngừng (buổi họp...) để sau họp lại
when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room: cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
nội động từ
ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
to adjourn the meeting until tomorrow: hoãn cuộc họp đến ngày mai
dời sang một nơi khác (để hội họp)
when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room: cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
Cuộc họp hội đồng quản trị đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới do tình huống khẩn cấp bất ngờ xảy ra.
Sau một cuộc thảo luận dài về dự toán ngân sách, hội đồng đã hoãn cuộc họp và hứa sẽ họp lại vào tuần sau.
Thẩm phán đột ngột hoãn phiên tòa, nêu ra một lỗi nghiêm trọng trong quá trình xử lý bằng chứng quan trọng.
Các cổ đông đã bỏ phiếu hoãn cuộc họp đại hội đồng thường niên để họ có thể tiếp tục thảo luận về đề xuất mua lại sắp tới.
Ủy ban đã hoãn cuộc họp sau khi lên lịch phiên họp tiếp theo để giải quyết những vấn đề chưa được giải quyết.
Bộ trưởng hoãn phiên họp của quốc hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghị quyết đang chờ xử lý về an ninh quốc gia.
Sau khi kết thúc lời khai của các nhân chứng, thẩm phán đã hoãn phiên tòa để tiếp tục xét xử vào sáng hôm sau.
Thẩm phán hoãn phiên tòa để bồi thẩm đoàn có thời gian cân nhắc và đưa ra phán quyết.
Hội đồng hoãn cuộc họp và khuyến khích những người tham dự tiếp tục thảo luận ở một diễn đàn riêng.
Sau cuộc tranh luận sôi nổi về giá trị của đề xuất, chủ tịch đã hoãn cuộc họp, không bỏ phiếu để ủng hộ việc tham vấn thêm với các thành phần.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()