
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
việc
Từ "affair" có một lịch sử phong phú. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại là "affaire," có nghĩa là "một vấn đề" hoặc "an affair of business." Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "faire", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Từ này đi vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ vấn đề kinh doanh, giao dịch hoặc tranh chấp. Theo thời gian, ý nghĩa của "affair" được mở rộng để bao hàm mối quan hệ lãng mạn hoặc bất hợp pháp giữa hai người. Ý nghĩa này của từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong cụm từ "love affair," ám chỉ mối quan hệ lãng mạn hoặc ngoài hôn nhân. Ngày nay, từ "affair" được dùng để mô tả mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục ngoài hôn nhân hoặc quan hệ đối tác chính. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "affair" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc của nó như một vấn đề hoặc mối quan tâm.
danh từ
việc
it's my affair: đây là việc (riêng) của tôi
mind your own affair: hãy lo lấy việc của anh
(số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
internal affair of a country: công việc nội bộ của một nước
Department of Home affair: bộ nội vụ
Department of Foreign affairs: bộ ngoại giao
chuyện tình, chuyện yêu đương
events that are of public interest or political importance
sự kiện được công chúng quan tâm hoặc có tầm quan trọng về mặt chính trị
các vấn đề thế giới/quốc tế
một chuyên gia về ngoại giao (= sự kiện chính trị ở các nước khác)
Chúng tôi đang mong đợi một tuyên bố từ người phát ngôn của bộ nội vụ (= các sự kiện chính trị ở đất nước của bạn).
công việc đối nội/đối ngoại
công việc nhà nước
an event that people are talking about or describing in a particular way
một sự kiện mà mọi người đang nói đến hoặc mô tả một cách cụ thể
Báo chí đã phóng đại toàn bộ sự việc một cách điên cuồng.
Cô muốn lễ kỷ niệm chỉ là một bữa tiệc gia đình đơn giản.
Nhiều người đã chỉ trích cách chính phủ xử lý vụ việc.
Vụ Whitewater là vụ bê bối lớn nhất thập kỷ.
Cuộc tranh luận là một chuyện khá đáng thất vọng.
Cuối cùng tôi vỡ mộng và cay đắng về toàn bộ cuộc tình.
Tôi biết đám cưới sẽ là một sự kiện hoành tráng.
Anh ấy đã cố gắng giảm bớt sự tham gia của mình vào vụ việc.
Cô coi toàn bộ chuyện này như một trò đùa lớn.
a sexual relationship between two people, usually when one or both of them are already in a relationship with somebody else
mối quan hệ tình dục giữa hai người, thường là khi một hoặc cả hai người đã có quan hệ tình dục với người khác
Cô ấy có quan hệ tình cảm với một đồng nghiệp.
ngoại tình
Đó là câu chuyện về mối tình bí mật giữa một giáo viên đã có gia đình và cậu học sinh tuổi teen của cô.
Họ đã có một mối tình say đắm trong sáu tháng.
Cuộc tình của họ không phát triển thành một mối quan hệ lâu dài.
ngoại tình với một người đàn ông đã có gia đình
một mối tình nồng cháy
Chuyện tình đã diễn ra bao lâu rồi?
matters connected with a person’s private business and financial situation
các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh tư nhân và tình hình tài chính của một người
Cô quản lý các vấn đề tài chính của gia đình.
Tôi chăm sóc các vấn đề tài chính của cha tôi.
Cô muốn giải quyết công việc của mình trước khi chết.
a thing that somebody is responsible for (and that other people should not be interested in)
một việc mà ai đó chịu trách nhiệm (và những người khác không nên quan tâm)
Việc tôi tiêu tiền thế nào là việc của tôi.
Các chi tiết về mối quan hệ của bạn nên là một vấn đề riêng tư.
Đó không phải chuyện của bạn.
Đó là chuyện gia đình.
an object that is unusual or difficult to describe
một đối tượng đó là bất thường hoặc khó mô tả
Chiếc mũ của cô ấy trông thật ấn tượng với những chiếc lông vũ và vành mũ khổng lồ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()