
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bốc cháy
Từ "aflame" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "afelme", bắt nguồn từ tiền tố "a-" có nghĩa là "on" hoặc "in" và "felm", có nghĩa là "đốt cháy". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "aflame", có nghĩa là "bốc cháy" hoặc "blazing". Ban đầu, từ này ám chỉ đến việc đốt cháy theo nghĩa đen, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc khu rừng bị ngọn lửa thiêu rụi. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, chẳng hạn như say mê hoặc nhiệt tình sâu sắc, như trong "her heart was aflame with love". Từ này đã được sử dụng theo cả hai nghĩa kể từ thế kỷ 14 và vẫn là một phần sôi động của tiếng Anh ngày nay.
tính từ & phó từ
cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa
to set something aflame: đốt cháy một vật gì
his heart is aflame with indignation: sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta
burning; on fire
đang cháy; đang bốc cháy
Cả tòa nhà nhanh chóng bốc cháy.
full of bright colours and lights
đầy màu sắc tươi sáng và ánh sáng
Khu rừng rực rỡ sắc màu mùa thu.
showing that you are excited or embarrassed
cho thấy bạn đang phấn khích hoặc xấu hổ
mắt/má bừng cháy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()