
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Airbed
Thuật ngữ "airbed" là một phát minh tương đối mới, có khả năng xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của nệm hơi. Đây là sự kết hợp đơn giản của các từ "air" và "bed", phản ánh chức năng cốt lõi của nệm: cung cấp bề mặt ngủ được bơm hơi. Trước đó, đã có những khái niệm tương tự, như "nệm hơi" được sử dụng trong bệnh viện, nhưng thuật ngữ "airbed" nổi lên như một cách dễ hiểu và thân thiện hơn với người tiêu dùng để mô tả những chiếc giường hơi này.
danh từ
không khí, bầu không khí; không gian, không trung
pure air: không khí trong sạch
fresh air: không khí mát mẻ
in the open air: ở ngoài trời
(hàng không) máy bay; hàng không
to air oneself: hóng gió, dạo mát
làn gió nhẹ
to air fine clothes: phô quần áo đẹp
ngoại động từ
hóng gió, phơi gió, phơi
pure air: không khí trong sạch
fresh air: không khí mát mẻ
in the open air: ở ngoài trời
làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió
to air oneself: hóng gió, dạo mát
phô bày, phô trương
to air fine clothes: phô quần áo đẹp
) Sarah bơm căng chiếc đệm hơi và đặt nó ở sân sau để tổ chức một buổi ngủ ngoài trời vui vẻ cùng bọn trẻ.
) Sau chuyến cắm trại dài, những người đi bộ đường dài xì hơi đệm hơi và cất chúng vào ba lô.
) Du khách mang theo một chiếc đệm hơi nhỏ gọn và nhẹ cho chuyến đi đến bãi biển, đảm bảo có một giấc ngủ thoải mái trên cát.
) Phòng tập thể dục được biến đổi thành Vương quốc lâu đài hơi với sự trợ giúp của nệm hơi và bóng bay.
Người tổ chức tiệc đã thuê một số đệm hơi để tạo ra một phòng chờ nổi bên hồ bơi, khiến những người dự tiệc có cảm giác như đang ở trong ốc đảo riêng của mình.
) Chiếc đệm hơi phát nổ vào giữa đêm, khiến người cắm trại buồn ngủ ngã xuống đất với một tiếng động lớn.
) Việc sắp xếp chỗ ngủ tại nhà trọ bao gồm việc chia sẻ phòng ngủ tập thể với giường tầng và đệm hơi chung.
) Người tập thể dục cảm thấy tội lỗi khi nhảy lên đệm hơi thay vì sử dụng thiết bị tập tim để tập luyện nhanh chóng.
) Vị khách vụng về đã vô tình đâm thủng đệm hơi bằng một chiếc giày cao gót khiến mọi người bật cười.
) Giường hơi bị rò rỉ một cách bí ẩn mà dường như không rõ nguyên nhân, khiến người cắm trại hoang mang phải đến cửa hàng để thay thế.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()