Định nghĩa của từ airing

Phát âm từ vựng airing

airingnoun

phát sóng

/ˈeərɪŋ//ˈerɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng airing

"Airing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ær", có nghĩa là "trước", và động từ "to air", ban đầu có nghĩa là "phơi bày ra không khí". Điều này ngụ ý một quá trình đưa một thứ gì đó ra khỏi sự hạn chế hoặc tối tăm, cho phép nó được phơi bày ra thế giới bên ngoài. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm hành động phát sóng một thứ gì đó, như chương trình phát thanh hoặc truyền hình, như thể "airing" nó ra để công chúng tiêu thụ.

Tóm tắt từ vựng airing

type danh từ

meaningsự làm cho thoáng khí

meaningsự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô

exampleto give an airing to: hong khô, hong gió

meaningsự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió

exampleto take (go for) an airing: đi hóng mát, dạo mát

Ví dụ của từ vựng airingnamespace

meaning

the expression or discussion of opinions in front of a group of people

sự biểu hiện hoặc thảo luận về ý kiến ​​trước một nhóm người

  • an opportunity to give your views an airing

    một cơ hội để đưa quan điểm của bạn lên sóng

  • The subject got a thorough airing in the British press.

    Chủ đề này đã được phát sóng kỹ lưỡng trên báo chí Anh.

  • The new season of our favorite show is finally airing next week.

    Mùa mới của chương trình yêu thích của chúng ta cuối cùng cũng sẽ phát sóng vào tuần tới.

  • Their baby's first words were recorded and will be airing on national television tonight.

    Những từ đầu tiên của em bé đã được ghi âm và sẽ được phát sóng trên truyền hình quốc gia vào tối nay.

  • The movie that received critical acclaim at film festivals is finally airing in theaters this weekend.

    Bộ phim được giới phê bình đánh giá cao tại các liên hoan phim cuối cùng cũng được phát sóng tại rạp vào cuối tuần này.

meaning

the act of allowing warm air to make clothes, beds, etc. fresh and dry

hành động cho phép không khí ấm áp làm cho quần áo, giường ngủ, v.v. trở nên tươi mát và khô ráo

  • to give the sheets/blankets/clothes an airing

    làm cho ga trải giường/chăn/quần áo được thông thoáng

  • Open the windows and give the house a good airing.

    Mở cửa sổ và mang lại không khí tốt cho ngôi nhà.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng airing


Bình luận ()