Định nghĩa của từ akinesia

Phát âm từ vựng akinesia

akinesianoun

sự bất động

/ˌeɪkɪˈniːsiə//ˌeɪkɪˈniːsiə/

Nguồn gốc của từ vựng akinesia

Thuật ngữ "akinesia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "a" có nghĩa là "không có", "kinesis" có nghĩa là "chuyển động" và "ia" có nghĩa là "trạng thái". Do đó, bản dịch theo nghĩa đen của akinesia sẽ là "trạng thái không có chuyển động". Trong thuật ngữ y khoa, akinesia đề cập đến tình trạng đặc trưng bởi việc thiếu các chuyển động tự phát hoặc tự nguyện. Tình trạng khét tiếng này có thể bắt nguồn từ một số rối loạn thần kinh hoặc thuốc được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson, động kinh và trầm cảm, trong số những bệnh khác. Việc không có sự chuyển đổi hoặc dao động giữa các trạng thái vận động có thể dẫn đến giảm đáng kể hoặc hoàn toàn không có chuyển động, dẫn đến suy giảm khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, bao gồm tự dùng thuốc và tự ăn. Akinesia thường biểu hiện lâm sàng cùng với các triệu chứng vận động khác, chẳng hạn như run, bradykinesia (chuyển động chậm) và cứng cơ (cứng). Chẩn đoán akinesia đòi hỏi phải có tiền sử bệnh lý, khám sức khỏe và các nghiên cứu hình ảnh thần kinh kỹ lưỡng. Phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc thúc đẩy vận động, chế độ vật lý trị liệu và can thiệp phẫu thuật, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh hoặc thuốc.

Ví dụ của từ vựng akinesianamespace

  • Inpsi, who suffered from akinesia after a stroke, struggled to initiate even the simplest movements and often felt paralyzed.

    Inpsi, người mắc chứng mất vận động sau một cơn đột quỵ, gặp khó khăn khi thực hiện ngay cả những chuyển động đơn giản nhất và thường cảm thấy tê liệt.

  • Lisa's akinesia made it difficult for her to complete everyday tasks like brushing her teeth or opening a jar.

    Tình trạng mất khả năng vận động của Lisa khiến cô gặp khó khăn khi thực hiện các công việc hàng ngày như đánh răng hay mở lọ.

  • James' akinesia had an impact on his communication as he found it hard to move his lips and speak.

    Tình trạng mất vận động của James đã ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của anh vì anh thấy khó có thể cử động môi và nói.

  • Sofia's akinesia caused muscles she used frequently, such as the ones necessary for holding onto objects, to become weak and lifeless.

    Bệnh mất vận động của Sofia khiến các cơ mà cô thường xuyên sử dụng, chẳng hạn như các cơ cần thiết để giữ đồ vật, trở nên yếu và vô hồn.

  • Ana's akinesia made it hard for her to move her body as she had lost the ability to initiate voluntary movements.

    Tình trạng mất khả năng vận động của Ana khiến cô khó có thể cử động cơ thể vì cô đã mất khả năng chủ động thực hiện các chuyển động.

  • During a physical exam, the doctor noticed clear signs of akinesia in Harvey, which led to a thorough investigation into the underlying causes.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ nhận thấy những dấu hiệu rõ ràng của chứng mất vận động ở Harvey, dẫn đến việc điều tra kỹ lưỡng về nguyên nhân cơ bản.

  • The akinesia Reed experienced was especially frustrating as the muscles she needed to move her hand wouldn't respond to her will.

    Tình trạng akinesia mà Reed gặp phải đặc biệt khó chịu vì các cơ cần thiết để cử động tay không phản ứng theo ý muốn của cô.

  • After a long day of tender physical therapy sessions, Rachel could finally recognize regenerative muscle contractions as a result of her previously akinesic muscles.

    Sau một ngày dài vật lý trị liệu nhẹ nhàng, cuối cùng Rachel cũng có thể nhận ra các cơn co thắt cơ tái tạo do các cơ trước đây không có khả năng vận động của cô.

  • There were moments when Mia felt like her body was a stranger to her; it didn't obey her commands, and she couldn't tell which movements were voluntary and which resulted from other factors.

    Có những lúc Mia cảm thấy cơ thể mình như một vật thể xa lạ; nó không tuân theo mệnh lệnh của cô, và cô không thể biết được chuyển động nào là tự nguyện và chuyển động nào là kết quả của những yếu tố khác.

  • Tom's akinesia was significant in his legs; he couldn't climb stairs or walk long distances since his muscles wouldn't cooperate due to the affliction.

    Tình trạng mất vận động của Tom biểu hiện rõ ở chân; anh không thể leo cầu thang hoặc đi bộ đường dài vì cơ bắp không hoạt động do căn bệnh này.


Bình luận ()