
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một người, vật nào đó, bất cứ, một chút nào, tí nào
/ˈɛni/Từ "any" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "an" hoặc "on", có nghĩa là "one" hoặc "một cái gì đó". Theo thời gian, từ này phát triển thành "ane" hoặc "one" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng trở thành "any" trong tiếng Anh hiện đại. Vào thế kỷ 14, từ "any" bắt đầu mang một ý nghĩa mới, ám chỉ sự thiếu cụ thể hoặc hạn chế. Ví dụ, "I'll take any book on the shelf" có nghĩa là "I'll take any book, without specifying which one". Từ nguyên của từ này gắn chặt với từ "ei" hoặc "o" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "whether" hoặc "if". Mối liên hệ này được cho là đã ảnh hưởng đến sự phát triển của "any" thành một từ đa năng có thể được sử dụng để chỉ sự cởi mở, tính bao hàm hoặc đơn giản là sự thiếu cụ thể. Ngày nay, "any" là một phần phổ biến và thiết yếu của tiếng Anh.
tính từ
một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)
is that any better?: cái đó có khá hơn chút nào không?
I can't speak any plainer: tôi không thể nói rõ hơn được nữa
tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)
it did not matter any: vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì
to prevent any casualtry: tránh không bị thương tổn
bất cứ (ý khẳng định)
choose any of these books: anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này
you may ask any person about it: anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy
đại từ
một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)
is that any better?: cái đó có khá hơn chút nào không?
I can't speak any plainer: tôi không thể nói rõ hơn được nữa
không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)
it did not matter any: vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì
to prevent any casualtry: tránh không bị thương tổn
bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)
choose any of these books: anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này
you may ask any person about it: anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy
used with uncountable or plural nouns in negative sentences and questions, after if or whether, and after some verbs such as prevent, ban, forbid, etc. to refer to an amount or a number of something, however large or small
dùng với danh từ không đếm được hoặc số nhiều trong câu phủ định và câu hỏi, sau if hoặc if, và sau một số động từ như Prevent, ban, forbid, v.v. để chỉ một lượng hoặc một số thứ gì đó, dù lớn hay nhỏ
Tôi không ăn chút thịt nào.
Có tem gì không?
Tôi hầu như không có nhiều tiền.
Bạn không thể ra ngoài mà không mang giày.
Thầy cấm nói chuyện trong lớp.
Cô ấy hỏi chúng tôi có câu hỏi nào không.
used with singular countable nouns to refer to one of a number of things or people, when it does not matter which one
được sử dụng với các danh từ đếm được số ít để chỉ một trong số nhiều sự vật hoặc người, khi việc đó không quan trọng
Hãy lấy bất kỳ cuốn sách nào bạn thích.
Bất kỳ màu nào sẽ làm.
Bất kỳ giáo viên nào cũng sẽ nói với bạn rằng học sinh học ở các mức độ khác nhau.
used to show that somebody/something is special
dùng để chỉ ra rằng ai đó/cái gì đó là đặc biệt
Không phải ngày nào cũng vậy—đó là sinh nhật của tôi!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()