
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thể thao dưới nước
Từ "aquatics" bắt nguồn từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước. Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ "aquaticus" dùng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý nguồn cung cấp nước, bao gồm giám sát việc xây dựng và bảo trì các cống dẫn nước, hồ chứa và đài phun nước. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm mọi hoạt động liên quan đến nước. Vào cuối những năm 1800, "aquatics" bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ bao hàm tất cả các môn thể thao dưới nước, chẳng hạn như bơi lội, lặn và bóng nước. Cách sử dụng này trở nên phổ biến hơn vào đầu những năm 1900 khi sự quan tâm đến các môn thể thao có tổ chức và các cuộc thi tăng lên. Định nghĩa hiện đại về thể thao dưới nước không chỉ bao gồm các môn thể thao mà còn bao gồm các nỗ lực bảo tồn, sinh học biển và các hoạt động khác liên quan đến nước. Ví dụ, Liên đoàn bơi lội quốc tế định nghĩa thể thao dưới nước là "tất cả các môn thể thao được thực hiện trong môi trường dưới nước". Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "aquatics" có thể bắt nguồn từ kỹ thuật La Mã cổ đại, nhưng ý nghĩa của nó đã được mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động và lĩnh vực liên quan đến nước ngày nay.
danh từ số nhiều
(thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)
Sally là một vận động viên bơi lội cừ khôi và đã tham gia nhiều môn thể thao dưới nước khác nhau, chẳng hạn như bơi sải, bơi ếch và bơi bướm.
YMCA địa phương cung cấp nhiều chương trình dưới nước, bao gồm các bài học bơi cho mọi lứa tuổi, thể dục nhịp điệu dưới nước và bơi lội cho người lớn.
Lớp sinh học biển tại trường đại học có phòng thí nghiệm thủy sinh, nơi sinh viên có thể quan sát sinh vật biển trong môi trường được kiểm soát.
Trung tâm thể thao dưới nước trong công viên có một hồ bơi ngoài trời lớn với ván nhảy, hồ bơi dành cho trẻ em và một khu vực riêng để bơi lội.
Công việc của Beth là làm việc dưới nước tại một cơ sở nghiên cứu, nơi cô nghiên cứu hành vi của rái cá biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Trong trại hè, trẻ em được tham gia nhiều hoạt động dưới nước như bơi lội, lặn với ống thở và chèo thuyền.
Chương trình biểu diễn động vật dưới nước tại sở thú có sự góp mặt của nhiều loài sinh vật biển, bao gồm sư tử biển, hải cẩu và chim cánh cụt.
Khoa thể thao dưới nước tại trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình dành cho người khuyết tật, bao gồm các bài học bơi và các buổi trị liệu dưới nước.
Trung tâm thể thao dưới nước bên bãi biển là địa điểm ưa thích của những người tắm nắng, chơi bóng chuyền bãi biển và người bơi ở mọi lứa tuổi.
Niềm đam mê thể thao dưới nước của Lena bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, khi cô học bơi tại hồ bơi cộng đồng địa phương. Hiện tại, cô là một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp và chia sẻ tình yêu của mình với môn thể thao này thông qua công tác huấn luyện.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()