Định nghĩa của từ asymmetric

Phát âm từ vựng asymmetric

asymmetricadjective

không đối xứng

/ˌeɪsɪˈmetrɪk//ˌeɪsɪˈmetrɪk/

Nguồn gốc của từ vựng asymmetric

Từ "asymmetric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ "a-" (có nghĩa là "not" hoặc "without"), "sym-" (có nghĩa là "same" hoặc "equal") và "-metric" (có nghĩa là "measure" hoặc "proportion"). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "asymmetric" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó không đối xứng hoặc không có cùng tỷ lệ ở cả hai bên. Điều này có thể ám chỉ một hình dạng, một cấu trúc hoặc thậm chí là một khái niệm. Ban đầu, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, vật lý và kiến ​​trúc để mô tả các hình dạng hình học hoặc các vật thể thiếu tính đối xứng. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm nhiều khái niệm hơn, bao gồm sinh học, tâm lý học và thậm chí cả đạo đức. Ngày nay, từ "asymmetric" được sử dụng rộng rãi để mô tả các hiện tượng thiếu cân bằng, hài hòa hoặc đồng nhất trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Tóm tắt từ vựng asymmetric

type tính từ

meaningkhông đối xứng

Ví dụ của từ vựng asymmetricnamespace

meaning

having two sides or parts that are not the same in size or shape

có hai mặt hoặc hai phần không giống nhau về kích thước hoặc hình dạng

  • Most people's faces are asymmetric.

    Khuôn mặt của hầu hết mọi người đều không cân xứng.

meaning

not equal, for example in the way each side or part behaves

không bằng nhau, ví dụ như trong cách mỗi bên hoặc mỗi phần ứng xử

  • Linguists are studying the asymmetric use of Creole by parents and children (= parents use one language and children reply in another).

    Các nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu việc sử dụng tiếng Creole không đối xứng của cha mẹ và con cái (= cha mẹ sử dụng một ngôn ngữ và con cái trả lời bằng ngôn ngữ khác).

  • Terrorism is a response to asymmetric warfare (= between forces with very different sizes, weapons or methods).

    Chủ nghĩa khủng bố là phản ứng đối với chiến tranh không cân xứng (= giữa các lực lượng có quy mô, vũ khí hoặc phương pháp rất khác nhau).

  • Pilots need training in asymmetric flying (= when only one of two engines is working).

    Phi công cần được đào tạo về bay không đối xứng (= khi chỉ có một trong hai động cơ hoạt động).

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng asymmetric


Bình luận ()