
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rõ ràng
"Audibly" bắt nguồn từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, kết hợp "audi" (từ "audire") với hậu tố "-ly" biểu thị trạng từ, chỉ cách thức hoặc điều kiện. Do đó, "audibly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách có thể nghe được".
phó từ
rõ ràng, rành rành
Ngay khi họ tắt radio, tiếng dế kêu trở nên to hơn hẳn.
Cơn bão kéo đến cùng với tiếng sấm rền vang khắp bầu trời.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Tiếng khóc của đứa bé ngày càng rõ hơn khi cô bé thức dậy sau giấc ngủ ngắn.
Trong sự im lặng của màn đêm, tiếng hú của một con sói đơn độc có thể được nghe thấy rõ ràng từ xa.
Động cơ xe phát ra tiếng kêu lạch cạch khi cố gắng leo lên đồi.
Khi thang máy dừng lại, tiếng chuông reo vang lên rõ ràng.
Tiếng lá cây sột soạt dưới chân có thể được nghe rõ khi anh bước dọc theo con đường mòn.
Tiếng chuông cửa vang lên rõ ràng, báo hiệu có khách đến.
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, tiếng chuông đồng hồ cát vang vọng khắp những con phố vắng tanh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()