Định nghĩa của từ awkwardly

Phát âm từ vựng awkwardly

awkwardlyadverb

vụng về, lung túng

/ˈɔːkwədli/

Định nghĩa của từ <b>awkwardly</b>

Nguồn gốc của từ vựng awkwardly

"Awkwardly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awēorcan", có nghĩa là "làm việc" hoặc "lao động". Sau đó, nó phát triển thành "awkward", ban đầu ám chỉ điều gì đó "khó xử lý" hoặc "đòi hỏi kỹ năng và nỗ lực". Theo thời gian, "awkward" mang hàm ý xã hội hơn, ám chỉ sự vụng về hoặc khó chịu. "Awkwardly" sau đó xuất hiện dưới dạng trạng từ, mô tả hành động hoặc tình huống được đặc trưng bởi sự thiếu duyên dáng hoặc dễ dàng này.

Tóm tắt từ vựng awkwardly

type phó từ

meaningvụng về

meaninglúng túng, ngượng nghịu

meaningkhó xử

Ví dụ của từ vựng awkwardlynamespace

meaning

in a way that makes you feel embarrassed or shows that somebody is embarrassed

theo cách khiến bạn cảm thấy xấu hổ hoặc cho thấy ai đó đang xấu hổ

  • ‘I'm sorry,’ he said awkwardly.

    “Tôi xin lỗi,” anh lúng túng nói.

meaning

in a way that is not pleasant or easy to deal with

theo một cách không dễ chịu hoặc dễ giải quyết

  • the awkwardly named VZEMail service

    dịch vụ VZEMail được đặt tên một cách vụng về

meaning

in a way that makes something difficult or dangerous because of the shape or design of something

theo cách khiến việc gì đó trở nên khó khăn hoặc nguy hiểm vì hình dạng hoặc thiết kế của thứ gì đó

  • an awkwardly shaped room

    một căn phòng có hình dạng kỳ quặc

meaning

moving in a way or into a position that is not comfortable or easy

di chuyển theo cách hoặc vào một vị trí không thoải mái hoặc dễ dàng

  • She fell awkwardly and broke her ankle.

    Cô ấy bị ngã một cách vụng về và bị gãy mắt cá chân.


Bình luận ()