awoke là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ awoke

awokeverb

đã thức dậy

/əˈwəʊkən//əˈwəʊkən/

Từ awoke bắt nguồn từ đâu?

Từ "awake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "æc", phát âm là "æx". Từ tiếng Anh cổ này đã trải qua nhiều lần biến đổi ngôn ngữ để trở thành dạng hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại, từ này đã phát triển thành "aecc", cuối cùng trở thành "awek" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách phát âm này chịu ảnh hưởng của từ "ake" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "thức dậy" và từ "awec" trong tiếng Hà Lan trung đại, cũng có nghĩa là "thức dậy". Vào thế kỷ 16, "e" trong cách viết "awek" của tiếng Anh trung đại bắt đầu được phát âm giống như chữ "o", dẫn đến cách phát âm "awoke." Cách phát âm này tiếp tục được sử dụng trong một thời gian, cùng với cách phát âm "awake" truyền thống, nhưng cuối cùng "awake" đã chiếm ưu thế. Thời điểm và địa điểm của sự thay đổi ngôn ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã xảy ra trong phương ngữ London vào cuối thế kỷ 16 hoặc đầu thế kỷ 17. Cách phát âm "awoke" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh nói, trong khi cách phát âm "awake" truyền thống vẫn tồn tại trong văn bản. Đến thế kỷ 19, cách phát âm "o" phần lớn đã không còn được ưa chuộng nữa, và "awake" đã trở thành cách viết và cách phát âm được thiết lập. Ngày nay, "awake" được liệt kê là cách viết và cách phát âm chính của từ này bởi các từ điển lớn như Merriam-Webster và Oxford English Dictionary.

Tóm tắt từ vựng awoke

type ngoại động từ, awoke; awoke, awoked

meaningđánh thức, làm thức dậy

meaning(nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra

exampleto awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

meaning(nghĩa bóng) khêu gợi, gợi

exampleto awake someone's interest: gợi sự thích thú của ai

type nội động từ

meaningthức dậy

meaning(nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra

exampleto awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

Ví dụ của từ vựng awokenamespace

  • Emily awoke to the sound of chirping birds outside her window.

    Emily thức giấc vì tiếng chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ.

  • The sun's rays peeked through the curtains, gently waking Mary as she awoke from her slumber.

    Những tia nắng mặt trời chiếu qua rèm cửa, nhẹ nhàng đánh thức Mary khi cô vừa tỉnh giấc.

  • John's alarm clock beeped at 6:00 AM, jolting him out of his peaceful sleep and making him awoke abruptly.

    Đồng hồ báo thức của John kêu lúc 6:00 sáng, đánh thức anh khỏi giấc ngủ yên bình và khiến anh đột ngột tỉnh giấc.

  • Sarah's eyes fluttered open, disoriented at first, before she awoke fully and realized she was still in her bedroom.

    Đôi mắt của Sarah mở to, lúc đầu còn bối rối, trước khi cô tỉnh hẳn và nhận ra mình vẫn đang ở trong phòng ngủ.

  • After a long and restless night, Amanda finally awoke, stretching her arms and legs to alleviate the stiffness.

    Sau một đêm dài trằn trọc, Amanda cuối cùng cũng thức dậy, duỗi tay chân để giảm bớt tình trạng cứng cơ.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến awoke


Bình luận ()