Định nghĩa của từ baked beans

Phát âm từ vựng baked beans

baked beansnoun

đậu nướng

/ˌbeɪkt ˈbiːnz//ˌbeɪkt ˈbiːnz/

Nguồn gốc của từ vựng baked beans

Nguồn gốc của thuật ngữ "baked beans" có thể được bắt nguồn từ các thuộc địa của nước Mỹ sớm, cụ thể là thuộc địa Vịnh Massachusetts vào cuối những năm 1700. Vào thời điểm đó, thực phẩm là một nguồn tài nguyên khan hiếm và đậu là một mặt hàng chủ lực vì chúng dễ trồng và lưu trữ. Một phương pháp nấu đậu là chôn chúng trong một cái hố với than nóng và để chúng nấu chậm trong một thời gian dài, thường là qua đêm. Phương pháp này dẫn đến những hạt đậu mềm, có hương vị với nước sốt giống như mật mía được tạo ra thông qua sự cố tự nhiên của đậu. Món ăn trở thành một truyền thống được yêu thích ở New England thuộc địa, và "baked beans" có tên của nó do phương pháp nấu ăn và quá trình nấu chậm. Theo thời gian, các biến thể của món ăn đã trộn lẫn vào và ra khỏi công thức, và đậu nướng tiếp tục được nhiều người yêu thích trên khắp thế giới ngày nay.

Ví dụ của từ vựng baked beansnamespace

meaning

small white beans cooked in a tomato sauce and usually sold in cans

đậu trắng nhỏ nấu trong nước sốt cà chua và thường được bán trong hộp

meaning

small white beans baked with pork (= meat from a pig) and brown sugar or molasses (= a dark, sweet, thick liquid obtained from sugar)

đậu trắng nhỏ nướng với thịt lợn (= thịt lợn) và đường nâu hoặc mật mía (= chất lỏng sẫm màu, ngọt, đặc thu được từ đường)


Bình luận ()