Định nghĩa của từ balafon

Phát âm từ vựng balafon

balafonnoun

balafon

/ˈbæləfɒn//ˈbæləfɑːn/

Nguồn gốc của từ vựng balafon

Từ "balafon" bắt nguồn từ ngôn ngữ Bambara, được nói ở Mali, Tây Phi. Balafon là một nhạc cụ truyền thống của Tây Phi thuộc họ Xylophone. Thuật ngữ "balafon" có thể được truy nguyên từ từ Bambara "Bala", có nghĩa là "sắp xếp theo thứ tự" hoặc "để sắp xếp" và "fon", có nguồn gốc từ từ Bambara "fonni" có nghĩa là "gỗ". Trong ngôn ngữ Bambara, "balafon" có thể được viết là "Balafuni", nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã được đơn giản hóa và đánh vần "balafon." Bản thân nhạc cụ được cho là đã được đưa đến Tây Phi bằng cách bắt chước những người du mục âm nhạc từ khu vực Sahel trong thế kỷ 13. Nó đã phát triển và đa dạng, với các biến thể khác nhau của Balafon được tìm thấy trong các nền văn hóa khác nhau của Tây Phi. Thuật ngữ "balafon" hiện đã trở thành một thuật ngữ âm nhạc quốc tế được công nhận trong các từ điển và bách khoa toàn thư âm nhạc khác nhau, và được sử dụng để mô tả nhạc cụ sôi động này có nguồn gốc từ Tây Phi. Âm thanh độc đáo và di sản văn hóa phong phú của Balafon tiếp tục quyến rũ những người yêu âm nhạc và người học trên toàn thế giới.

Ví dụ của từ vựng balafonnamespace

  • The African music ensemble brought the rhythmic sound of the balafon, a wooden xylophone, to their concert.

    Đoàn nhạc châu Phi đã mang đến âm thanh nhịp nhàng của Balafon, một xylophone bằng gỗ, đến buổi hòa nhạc của họ.

  • The traveler listened intently as the village elder played a melody on the balafon, a traditional instrument from West Africa.

    Người du lịch chăm chú lắng nghe khi Elder làng chơi một giai điệu trên Balafon, một nhạc cụ truyền thống từ Tây Phi.

  • The balafon's deep, resonant tones filled the outdoor theater as the local orchestra performed a piece for the audience.

    Các giai điệu sâu sắc, sâu sắc của Balafon lấp đầy nhà hát ngoài trời khi dàn nhạc địa phương biểu diễn một tác phẩm cho khán giả.

  • The balafon's keys rang out like bells, as the musician quickly and skillfully plucked them with dexterity.

    Các chìa khóa của Balafon vang lên như Bells, khi nhạc sĩ nhanh chóng và khéo léo nhổ chúng với sự khéo léo.

  • The craftsmanship of the balafon, with its intricate patterns and beautifully carved wooden keys, was a sight to behold.

    Sự khéo léo của Balafon, với những mẫu phức tạp và các phím gỗ được chạm khắc đẹp mắt, là một cảnh tượng đáng chú ý.

  • The dancer twirled and spun in time to the balafon's music, her movements fluid and expressive.

    Vũ công xoay tròn và quay đúng lúc âm nhạc của Balafon, những chuyển động của cô ấy trôi chảy và biểu cảm.

  • The balafon's sound captured the essence of West Africa's vibrant culture and traditions, evoking a sense of history and heritage.

    Âm thanh của Balafon đã thu hút được bản chất của văn hóa và truyền thống sôi động của Tây Phi, gợi lên cảm giác lịch sử và di sản.

  • The music teacher introduced young students to the balafon, helpfully guiding them through each note and beat.

    Giáo viên âm nhạc đã giới thiệu các sinh viên trẻ đến Balafon, hướng dẫn họ một cách hữu ích qua từng nốt nhạc và đánh bại.

  • The masterful balafonist transported the listener to African lands with the haunting melodies and intricate rhythms that emanated from the wooden keys.

    Nghệ sĩ Balafon có vị trí bậc thầy đã vận chuyển người nghe đến các vùng đất châu Phi với những giai điệu ám ảnh và nhịp điệu phức tạp phát ra từ các chìa khóa bằng gỗ.

  • The sound of the balafon filled the room, its enchanting notes holding the audience in thrall as they were transported to another time and place.

    Âm thanh của Balafon lấp đầy căn phòng, những nốt nhạc mê hoặc của nó giữ khán giả trong tình trạng khi chúng được vận chuyển đến một thời điểm và địa điểm khác.


Bình luận ()