
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
băng đô
Từ "bandeau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và bắt nguồn từ thuật ngữ dùng để chỉ khăn trùm đầu hoặc dải vải rộng quấn quanh đầu hoặc lông mày như một vật trang trí thêm cho quần áo. Cụ thể, nghĩa hiện đại của từ "bandeau" là một loại đồ bơi hoặc áo ngực có từ những năm 1950, khi nhà thiết kế thời trang người Pháp Jacques Heim giới thiệu một kiểu bikini mới có phần trên hình tam giác nhỏ buộc quanh cổ hoặc lưng như một dải băng. Kiểu mới này được gọi là "bandeaukini" vì trông giống với khăn trùm đầu bandeau truyền thống. Theo thời gian, thuật ngữ "bandeau" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại áo hoặc áo ngực nào có thiết kế giống dải băng tương tự ở ngực hoặc lưng. Ngày nay, đồ bơi bandeau và áo ngực tiếp tục là những mặt hàng thời trang phổ biến mang đến vẻ ngoài bóng bẩy, tối giản và sự tự do di chuyển tối đa.
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
a narrow band worn around the head to hold the hair in place
một dải băng hẹp quấn quanh đầu để giữ tóc cố định
a piece of women’s clothing that is tied around the body to cover the breasts
một mảnh quần áo của phụ nữ được buộc quanh cơ thể để che ngực
một bộ bikini băng tóc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()