Định nghĩa của từ basking shark

Phát âm từ vựng basking shark

basking sharknoun

cá mập phơi nắng

/ˈbɑːskɪŋ ʃɑːk//ˈbæskɪŋ ʃɑːrk/

Nguồn gốc của từ vựng basking shark

Từ "basking shark" bắt nguồn từ hành vi đặc trưng của nó là bơi chậm gần bề mặt trong khi há miệng, tạo ra vẻ ngoài như đang phơi nắng. Loài này, được biết đến với tên khoa học là Cetorhinus maximus, thuộc họ Lamnidae, bao gồm cả loài cá mập trắng lớn nổi tiếng hơn. Tuy nhiên, cá mập phơi nắng ít săn mồi hơn nhiều, chúng ăn lọc các sinh vật phù du và các sinh vật nhỏ bằng mang khổng lồ của mình, là loài lớn nhất trong số các loài cá mập, so với kích thước cơ thể. Mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ, cá mập phơi nắng là loài vật hiền lành và vô hại, và thật không may, chúng được xếp vào loại dễ bị tổn thương do đánh bắt quá mức và vô tình bị mắc vào lưới đánh cá.

Ví dụ của từ vựng basking sharknamespace

  • The research team observed a group of basking sharks slowly cruising through the water, their large jaws wide open, filter feeding on plankton.

    Nhóm nghiên cứu đã quan sát một nhóm cá mập phơi nắng bơi chậm rãi trong nước, bộ hàm lớn của chúng mở rộng, ăn các sinh vật phù du.

  • The diver was captivated by the sight of a solitary basking shark basking in the sun, its enormous body seemingly effortless as it glided through the oceanic expanse.

    Người thợ lặn đã bị thu hút bởi cảnh tượng một con cá mập phơi nắng đơn độc, cơ thể khổng lồ của nó dường như không tốn chút sức lực nào khi lướt qua vùng biển mênh mông.

  • The basking sharks lingered near the surface of the water, their distinctive dorsal fin slicing through the gentle waves as they basked in the warmth of the sun.

    Những con cá nhám phơi nắng nán lại gần mặt nước, vây lưng đặc biệt của chúng rẽ sóng nhẹ nhàng khi chúng tắm mình trong hơi ấm của mặt trời.

  • The naturalist caught a glimpse of a basking shark gracefully swimming alongside his boat, leaving behind a trail of scattering seawater, as it basked in the tropical oceanic ambiance.

    Nhà tự nhiên học đã thoáng thấy một con cá mập phơi nắng bơi duyên dáng bên cạnh thuyền của mình, để lại một vệt nước biển loang lổ khi nó tắm mình trong bầu không khí đại dương nhiệt đới.

  • The marine biologist documented the long-snouted marine predator taking in oxygen through gill rakers, head encouraged towards the sunlight – engrossed in an idle and peaceful basking ritual.

    Nhà sinh vật học biển đã ghi chép lại cảnh tượng loài động vật săn mồi có mõm dài hít oxy qua mang, đầu hướng về phía ánh sáng mặt trời - đắm mình trong nghi lễ tắm nắng nhàn nhã và yên bình.

  • The fisherman watched in awe as the basking shark lurked near the shore, oblivious to its surroundings as it basked and dozed idly in the sea.

    Người đánh cá kinh ngạc khi thấy con cá mập phơi nắng ẩn núp gần bờ, không hề để ý đến xung quanh khi nó phơi nắng và ngủ gật dưới biển.

  • The top predator of the North Atlantic basked in the afternoon sunlight, rolling its colossal frame a few times, seemingly content and lazy.

    Loài săn mồi hàng đầu của Bắc Đại Tây Dương tắm mình trong ánh nắng buổi chiều, lăn thân hình khổng lồ của nó vài vòng, có vẻ hài lòng và lười biếng.

  • The tourist sailboat, spotted a school of basking sharks seemingly enjoying their time basking in the sun’s warm glow off the coast, inviting the passengers to admire their regal shadows.

    Chiếc thuyền buồm du lịch phát hiện một đàn cá mập phơi nắng dường như đang tận hưởng thời gian tắm nắng ấm áp ngoài khơi, mời gọi hành khách chiêm ngưỡng những cái bóng uy nghiêm của chúng.

  • The marine biologist rejoiced as a pair of blithesome basking sharks circled around the wooden pier, seemingly relishing their odyssey along the breathtaking coastline.

    Nhà sinh vật học biển vui mừng khi thấy một cặp cá mập phơi nắng vui vẻ bơi vòng quanh cầu tàu gỗ, dường như đang tận hưởng chuyến phiêu lưu dọc theo bờ biển ngoạn mục.

  • The young diver set foot into the ocean, decimated by the gentle sight of the majestic basking shark basking in peace, their sheer size and presence lending a mysterious atmosphere to the strangest of habitats.

    Người thợ lặn trẻ đặt chân xuống đại dương, kinh ngạc trước cảnh tượng nhẹ nhàng của loài cá mập phơi nắng hùng vĩ đang tắm nắng trong yên bình, kích thước và sự hiện diện của chúng mang đến bầu không khí bí ẩn cho môi trường sống kỳ lạ nhất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng basking shark


Bình luận ()