Định nghĩa của từ beater

Phát âm từ vựng beater

beaternoun

người đánh

/ˈbiːtə(r)//ˈbiːtər/

Nguồn gốc của từ vựng beater

"Beater" có nhiều nguồn gốc, mỗi nguồn gốc đều mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau: 1. **Từ "beat":** Từ này ám chỉ hành động đánh hoặc đập, là gốc của từ dùng để chỉ các dụng cụ nhà bếp như máy đánh trứng và là từ miệt thị dùng để chỉ người ngược đãi người khác. 2. **Từ "beat" có nghĩa là "mệt mỏi":** Từ này dẫn đến thuật ngữ "beater" dùng để chỉ một con ngựa mệt mỏi và làm việc quá sức. 3. **Từ "beat" có nghĩa là "bước":** Từ này liên quan đến việc sử dụng "beater" để chỉ người đạp nho trong quá trình làm rượu vang. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ của nó với sức mạnh, sự kiệt sức và đôi khi là sự tàn ác.

Tóm tắt từ vựng beater

type danh từ

meaningngười đánh, người đập

meaningque, gậy, đòn, chày (để đập đánh)

examplea carpet beater: gậy đập thảm

examplean egg beater: que đánh trứng

meaning(săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)

Ví dụ của từ vựng beaternamespace

meaning

a tool used for beating things

một công cụ được sử dụng để đánh bại mọi thứ

  • a carpet beater

    máy đánh thảm

  • an egg beater

    máy đánh trứng

meaning

a person employed to drive birds and animals out of bushes, etc., into the open, so they can be shot for sport

một người được thuê để lùa chim và thú ra khỏi bụi rậm, v.v., ra ngoài trời, để chúng có thể bị bắn để chơi thể thao

meaning

a person who hits someone

một người đánh ai đó

  • a wife-beater

    kẻ đánh vợ

meaning

an old car that is in bad condition

một chiếc xe cũ đang trong tình trạng tồi tệ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng beater


Bình luận ()