
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tăng cường
Cụm từ "beef up" ban đầu ám chỉ việc vỗ béo gia súc trước khi bán lấy thịt. Điều này đạt được bằng cách cung cấp cho chúng thức ăn giàu dinh dưỡng hơn, chẳng hạn như ngũ cốc và yến mạch, để tăng trọng lượng và cải thiện giá trị của chúng. Thuật ngữ "beef up" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng, mặc dù nguồn gốc của nó không rõ ràng. Một số người tin rằng nó trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ II, khi những người lính nói "beef up" có nghĩa là "tăng cường" hoặc "chuẩn bị hành động". Ý tưởng là để chuẩn bị về mặt thể chất và tinh thần cho những thách thức phía trước. Những người khác cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ những năm 1950, sau khi phát hành một loại bột tăng cơ phổ biến có tên là "Beefmate". Sản phẩm này được thiết kế để giúp mọi người tăng cân và tăng khối lượng cơ, và nó có thể đã góp phần vào việc sử dụng thuật ngữ "beef up" theo nghĩa chung hơn là xây dựng sức mạnh hoặc khả năng của một người. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "beef up" hiện là một cụm từ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để có nghĩa là "tăng cường" hoặc "cải thiện". Cho dù liên quan đến một dự án, một buổi tập luyện hay khả năng của bản thân, thì thành ngữ này gợi ý nhu cầu tăng cường nguồn lực của một người, những nguồn lực mà trong bối cảnh nông nghiệp sẽ ở dạng thịt bò bổ sung.
Công ty quyết định tăng cường chiến lược tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Huấn luyện viên thể hình đã nói với khách hàng của mình rằng cô ấy phải tăng cường tập luyện nếu muốn đạt được mục tiêu giảm cân.
Để cải thiện các biện pháp an ninh mạng, tổ chức đã quyết định tăng cường bộ phận CNTT.
Bộ trưởng Quốc phòng đã công bố kế hoạch tăng cường khả năng phòng thủ quân sự của đất nước để ứng phó với căng thẳng gia tăng ở biên giới.
Vận động viên này nhận ra rằng cô cần phải tăng cường chế độ tập luyện nếu muốn có cơ hội tham gia Thế vận hội sắp tới.
Sau một loạt vụ trộm cắp, nhóm tuần tra khu phố đã quyết định tăng cường tuần tra.
Cô giáo khuyến khích học sinh của mình tăng cường thói quen học tập nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
Huấn luyện viên bóng đá đã nói với đội của mình rằng họ phải tăng cường sức bền nếu muốn vào chung kết.
Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ tăng cường bộ phận nghiên cứu và phát triển để luôn dẫn đầu so với các đối thủ cạnh tranh.
Để phát triển công ty, người sáng lập đã cam kết tăng cường nỗ lực xây dựng thương hiệu và quảng cáo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()