
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bị bao vây
/bɪˈliːɡəd//bɪˈliːɡərd/Từ "beleaguered" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "bélegier" có nghĩa là "động cơ vây hãm" trong tiếng Anh. Trong thời trung cổ, một thành phố hoặc pháo đài bị quân địch và pháo binh bao vây được coi là "bélegué" hoặc bị bao vây. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh "beleaguered," hiện mô tả tình huống mà một người hoặc một nhóm người liên tục bị tấn công, chỉ trích hoặc gặp khó khăn từ nhiều hướng. Ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian và hiện được sử dụng phổ biến trong văn học, chính trị và lời nói hàng ngày.
ngoại động từ
vây, bao vây
experiencing a lot of criticism and difficulties
trải qua nhiều lời chỉ trích và khó khăn
Lãnh đạo đảng đang gặp khó khăn đã buộc phải từ chức.
surrounded by an enemy
bị bao vây bởi kẻ thù
cung cấp cho thành phố bị bao vây
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()