biodegrade là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ biodegrade

biodegradeverb

phân hủy sinh học

/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪd//ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪd/

Từ biodegrade bắt nguồn từ đâu?

Thuật ngữ "biodegradable" dùng để chỉ các sản phẩm có thể bị phân hủy và tái hấp thụ bởi các sinh vật sống hoặc các quá trình tự nhiên. Từ "biodegrade" là sự kết hợp của hai tiền tố - "bio" có nghĩa là sự sống và "degrade" có nghĩa là phân hủy. Nói chung, nó dùng để chỉ quá trình mà các chất hữu cơ như thức ăn thừa, mảnh vụn thực vật và chất thải của con người và động vật trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường thông qua quá trình phân hủy. Khái niệm phân hủy sinh học rất cần thiết trong việc quản lý chất thải vì các vật liệu phân hủy sinh học được xử lý để ủng hộ các giải pháp thay thế bền vững hơn không gây hại cho môi trường.

Ví dụ của từ vựng biodegradenamespace

  • The plastic bag I used at the grocery store will biodegrade over time, as it is made of a biodegradable material.

    Chiếc túi nhựa tôi dùng ở cửa hàng tạp hóa sẽ phân hủy sinh học theo thời gian vì nó được làm từ vật liệu phân hủy sinh học.

  • The food scraps in my compost bin will biodegrade naturally, enriching the soil as they break down.

    Thức ăn thừa trong thùng ủ phân của tôi sẽ phân hủy sinh học một cách tự nhiên, làm giàu đất khi chúng phân hủy.

  • If I throw this paper cup in the forest, it will biodegrade and not harm the environment.

    Nếu tôi vứt chiếc cốc giấy này vào rừng, nó sẽ tự phân hủy và không gây hại cho môi trường.

  • The leaves on the ground will biodegrade as the winter snow melts, adding nutrients to the soil.

    Lá cây trên mặt đất sẽ phân hủy sinh học khi tuyết mùa đông tan, bổ sung chất dinh dưỡng cho đất.

  • The cardboard box I just ripped apart will eventually biodegrade, making way for new life.

    Chiếc hộp các tông mà tôi vừa xé ra cuối cùng sẽ phân hủy sinh học, mở đường cho sự sống mới.


Bình luận ()