
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đắng, đắng cay, chua xót
Từ "bitterly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "biter", có nghĩa là "sắc, cay, chát". Cảm giác sắc nhọn này mở rộng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là những cảm xúc khó chịu. Theo thời gian, "bitter" đã phát triển để bao hàm cảm giác oán giận, buồn bã và khắc nghiệt. Việc thêm hậu tố "-ly" đã tạo ra "bitterly," làm tăng cường thêm ý nghĩa để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, khó chịu. Do đó, "bitterly" phản ánh bản chất sắc nhọn, xuyên thấu của những cảm xúc tiêu cực mãnh liệt.
phó từ
(như) bitter
in a way that shows that you feel sad or angry
theo cách đó cho thấy rằng bạn cảm thấy buồn hay tức giận
Cô khóc lóc thảm thiết.
Họ phàn nàn một cách cay đắng.
Sự phát triển đã bị cộng đồng địa phương phản đối gay gắt.
extremely
vô cùng
thất vọng/xấu hổ một cách cay đắng
very cold
rất lạnh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()