Định nghĩa của từ bitterly

Phát âm từ vựng bitterly

bitterlyadverb

đắng, đắng cay, chua xót

/ˈbɪtəli/

Định nghĩa của từ <b>bitterly</b>

Nguồn gốc của từ vựng bitterly

Từ "bitterly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "biter", có nghĩa là "sắc, cay, chát". Cảm giác sắc nhọn này mở rộng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là những cảm xúc khó chịu. Theo thời gian, "bitter" đã phát triển để bao hàm cảm giác oán giận, buồn bã và khắc nghiệt. Việc thêm hậu tố "-ly" đã tạo ra "bitterly," làm tăng cường thêm ý nghĩa để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, khó chịu. Do đó, "bitterly" phản ánh bản chất sắc nhọn, xuyên thấu của những cảm xúc tiêu cực mãnh liệt.

Tóm tắt từ vựng bitterly

type phó từ

meaning(như) bitter

Ví dụ của từ vựng bitterlynamespace

meaning

in a way that shows that you feel sad or angry

theo cách đó cho thấy rằng bạn cảm thấy buồn hay tức giận

  • She wept bitterly.

    Cô khóc lóc thảm thiết.

  • They complained bitterly.

    Họ phàn nàn một cách cay đắng.

  • The development was bitterly opposed by the local community.

    Sự phát triển đã bị cộng đồng địa phương phản đối gay gắt.

meaning

extremely

vô cùng

  • bitterly disappointed/ashamed

    thất vọng/xấu hổ một cách cay đắng

meaning

very cold

rất lạnh


Bình luận ()