Định nghĩa của từ bloodletting

Phát âm từ vựng bloodletting

bloodlettingnoun

sự trích máu

/ˈblʌdletɪŋ//ˈblʌdletɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng bloodletting

Từ "bloodletting" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "blood" và "letten", có nghĩa là "cho ra ngoài". Thực hành trích máu, còn được gọi là lấy máu, có nguồn gốc từ y học cổ đại, có niên đại từ khoảng năm 2000 TCN ở Ai Cập và Trung Quốc. Bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates (khoảng năm 460-370 TCN) và sau đó là bác sĩ Galen (129-216 CN) ủng hộ trích máu như một phương pháp điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm "cơn buồn" và "máu dư thừa". Thực hành này trở nên phổ biến ở châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là trong thế kỷ 17 và 18, khi người ta tin rằng trích máu có thể cân bằng "cơn buồn" của cơ thể và chữa khỏi nhiều bệnh khác nhau. Từ "bloodletting" xuất hiện trong giai đoạn này, phản ánh sự phụ thuộc của cộng đồng y tế vào thủ thuật xâm lấn và thường nguy hiểm này.

Ví dụ của từ vựng bloodlettingnamespace

meaning

the killing or wounding of people

việc giết hại hoặc làm bị thương người

  • the futile bloodletting of war

    sự đổ máu vô ích của chiến tranh

meaning

a medical treatment used in the past in which some of a patient’s blood was removed

một phương pháp điều trị y tế được sử dụng trong quá khứ trong đó một số máu của bệnh nhân được lấy ra


Bình luận ()