Định nghĩa của từ blowtorch

Phát âm từ vựng blowtorch

blowtorchnoun

đèn hàn

/ˈbləʊtɔːtʃ//ˈbləʊtɔːrtʃ/

Nguồn gốc của từ vựng blowtorch

"Blowtorch" kết hợp các từ "blow" và "torch". Từ "blow" ám chỉ việc đẩy mạnh không khí ra ngoài, trong khi "torch" biểu thị nguồn sáng hoặc nhiệt. Thuật ngữ "blowtorch" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh hoạt động của thiết bị. Nó sử dụng luồng không khí hoặc oxy để dẫn ngọn lửa, tạo ra nguồn nhiệt tập trung và mạnh. Nguồn gốc của từ này làm nổi bật chức năng của thiết bị, kết hợp hành động thổi khí với hình ảnh truyền thống của ngọn đuốc.

Tóm tắt từ vựng blowtorch

type danh từ

meaningđèn hàn

Ví dụ của từ vựng blowtorchnamespace

  • The chef carefully used the blowtorch to caramelize the top of the crème brûlée.

    Đầu bếp cẩn thận sử dụng đèn khò để làm vàng lớp kem trên cùng của bánh crème brûlée.

  • The blacksmith employed a blowtorch to heat the metal until it glowed red hot.

    Người thợ rèn dùng đèn khò để nung nóng kim loại cho đến khi nó nóng đỏ.

  • The sculptor utilized a blowtorch to melt and shape the foundry sand into the desired form.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng đèn khò để làm tan chảy và định hình cát đúc thành hình dạng mong muốn.

  • The jeweller applied the blowtorch to the metal to create intricate designs on the surface.

    Người thợ kim hoàn dùng đèn khò để tạo ra những họa tiết phức tạp trên bề mặt kim loại.

  • The automobile technician used a blowtorch to melt the old glue off the windshield and resurface the adhesive.

    Kỹ thuật viên ô tô đã sử dụng đèn khò để làm tan lớp keo cũ trên kính chắn gió và làm phẳng lại lớp keo.

  • The construction worker leveraged a blowtorch to cut through the heavy steel beam.

    Người công nhân xây dựng dùng đèn khò để cắt xuyên qua thanh thép nặng.

  • The artist skillfully brandished the blowtorch to create textures and patterns on the glass for the upcoming exhibition.

    Nghệ sĩ khéo léo sử dụng đèn khò để tạo ra họa tiết và hoa văn trên kính cho triển lãm sắp tới.

  • The hobbyist utilized the blowtorch to heat up the metal strip before shaping it into a winding path for his miniature garden.

    Người đam mê này đã sử dụng đèn khò để nung nóng dải kim loại trước khi tạo hình nó thành con đường quanh co cho khu vườn thu nhỏ của mình.

  • The plumber employed the blowtorch to unclog the drain, melting away the stubborn grease.

    Người thợ sửa ống nước dùng đèn khò để thông tắc cống, làm tan chảy lớp dầu mỡ cứng đầu.

  • The woodworker used the blowtorch to coax out intricate designs in the wood, engulfed in flames as he worked.

    Người thợ mộc sử dụng đèn khò để tạo ra những họa tiết phức tạp trên gỗ, chìm trong ngọn lửa khi làm việc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng blowtorch


Bình luận ()