Định nghĩa của từ bludgeon

Phát âm từ vựng bludgeon

bludgeonverb

Bludgeon

/ˈblʌdʒən//ˈblʌdʒən/

Nguồn gốc của từ vựng bludgeon

Từ "bludgeon" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "estourderon", dùng để chỉ một loại rìu hoặc rìu nhỏ. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "blodgen" hoặc "bludgeon," có thể là do tiếng ồn phát ra từ công cụ khi bị đánh. Ban đầu, từ bludgeon dùng để chỉ chính công cụ đó, một loại rìu hoặc dùi cui dùng để đập vỡ hoặc đập vỡ đồ vật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động đánh hoặc đập ai đó hoặc vật gì đó bằng lực rất lớn, thường là theo cách tàn bạo hoặc dữ dội. Ngày nay, từ "bludgeon" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động chế ngự hoặc áp đảo ai đó bằng vô số thông tin, lập luận hoặc lời chỉ trích. Theo nghĩa này, từ này đã mang một ý nghĩa ẩn dụ hơn, trong khi vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong hành động vật lý là đánh hoặc đập.

Tóm tắt từ vựng bludgeon

type danh từ

meaningcái dùi cui

type ngoại động từ

meaningđánh bằng dùi cui

Ví dụ của từ vựng bludgeonnamespace

  • The detective swung the bludgeon fiercely against the suspect's head, knocking him unconscious.

    Thám tử vung dùi cui thật mạnh vào đầu nghi phạm, khiến anh ta bất tỉnh.

  • The burglar used a bludgeon to break open the safe, creating a loud clamor in the quiet night.

    Tên trộm đã dùng dùi cui để phá két sắt, tạo nên tiếng động lớn trong đêm yên tĩnh.

  • The enemy advanced with bludgeons in their hands, their anger fueled by the deafening silence of the battlefield.

    Kẻ thù tiến lên với dùi cui trên tay, cơn giận dữ của chúng được thổi bùng bởi sự im lặng đến rợn người của chiến trường.

  • The knight brandished his bludgeon with a fierce determination, advancing through the crowd of assailants.

    Hiệp sĩ vung cây dùi cui của mình với quyết tâm mạnh mẽ, tiến qua đám đông tấn công.

  • The bandits wielded bludgeons with grisly delight, reveling in the sickening crunch as each victim fell.

    Những tên cướp vung dùi cui với niềm vui ghê rợn, thích thú với tiếng kêu răng rắc kinh hoàng khi mỗi nạn nhân ngã xuống.

  • The vigilante struck the mugger with a bludgeon, sending him sprawling onto the ground.

    Người cảnh vệ đánh tên cướp bằng dùi cui, khiến hắn ngã lăn ra đất.

  • The scientists employed bludgeons to smash open the stones that held the ancient artifacts, their excitement building with each crack.

    Các nhà khoa học đã dùng dùi cui để đập vỡ những tảng đá chứa các hiện vật cổ đại, sự phấn khích của họ tăng lên sau mỗi tiếng nứt.

  • The thief swung the bludgeon with a calculated force, shattering the glass display and dispatching the alarm before making his escape.

    Tên trộm vung dùi cui với lực được tính toán, làm vỡ kính trưng bày và làm hỏng hệ thống báo động trước khi tẩu thoát.

  • The commander instructed his troops to dismount, transforming their horses into human battering rams armed with bludgeons.

    Người chỉ huy ra lệnh cho quân lính xuống ngựa, biến ngựa của họ thành những cỗ máy phá thành người được trang bị dùi cui.

  • The villagers defended their land with crude bludgeons made from the trunks of trees, the wooden weapons shattering under the weight of the attacker's blows.

    Dân làng bảo vệ đất đai của họ bằng những chiếc dùi cui thô sơ làm từ thân cây, vũ khí bằng gỗ sẽ vỡ tan dưới sức nặng của những cú đánh của kẻ tấn công.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bludgeon


Bình luận ()