Định nghĩa của từ bought

Phát âm từ vựng bought

boughtverb

mua

/bɔːt//bɔːt/

Nguồn gốc của từ vựng bought

Từ "bought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēotan", có nghĩa là "cung cấp, cho, hứa". Từ này phát triển thành "bycgan", có nghĩa là "mua", sau đó chuyển thành "bouhten" ở dạng quá khứ phân từ. Từ hiện đại "bought" có nguồn gốc trực tiếp từ "bouhten" này, phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa việc mua và cung cấp thứ gì đó để trao đổi. Điều thú vị là "bought" có chung tổ tiên với "betoken", có nghĩa là biểu thị hoặc chỉ ra, làm nổi bật khái niệm ban đầu về trao đổi như một hình thức giao tiếp hoặc thỏa thuận.

Tóm tắt từ vựng bought

type (bất qui tắc) ngoại động từ bought

meaningmua

meaning(nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)

meaningmua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)

examplea good buy: món hời

type danh từ

meaning(thông tục)

meaningsự mua

meaningvật mua

examplea good buy: món hời

Ví dụ của từ vựng boughtnamespace

  • Yesterday, I bought a new pair of shoes from the mall.

    Hôm qua, tôi đã mua một đôi giày mới ở trung tâm thương mại.

  • She bought a ticket to the concert online.

    Cô ấy đã mua vé xem hòa nhạc trực tuyến.

  • We bought a house in the suburbs last year.

    Chúng tôi đã mua một căn nhà ở vùng ngoại ô vào năm ngoái.

  • My sister bought a car for her daughter's 18th birthday.

    Chị gái tôi đã mua một chiếc ô tô tặng con gái mình nhân dịp sinh nhật lần thứ 18.

  • The grocery store has a great sale on apples today, so I bought a large bag.

    Hôm nay cửa hàng tạp hóa đang có chương trình giảm giá táo nên tôi đã mua một túi lớn.

  • I bought a round-trip ticket to New York for my vacation.

    Tôi đã mua một vé khứ hồi đến New York cho kỳ nghỉ của mình.

  • The company bought out its main competitor last month.

    Công ty đã mua lại đối thủ cạnh tranh chính của mình vào tháng trước.

  • He bought a brand-new laptop for his business.

    Anh ấy đã mua một chiếc máy tính xách tay hoàn toàn mới cho công việc kinh doanh của mình.

  • She bought a stunning red dress for the ball tonight.

    Cô ấy đã mua một chiếc váy đỏ tuyệt đẹp cho buổi dạ hội tối nay.

  • The government bought a significant amount of land for the construction of a new highway.

    Chính phủ đã mua một lượng đất lớn để xây dựng một xa lộ mới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bought


Bình luận ()