
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Nẹp
/breɪs//breɪs/Từ "brace" có một lịch sử thú vị! Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một cặp hoặc một tập hợp các thứ, đặc biệt là hai thứ có liên quan chặt chẽ hoặc đối lập nhau. Nghĩa của từ này có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brasse", có nghĩa là "distaff", là một cặp que được sử dụng để giữ sợi để kéo sợi. Theo thời gian, nghĩa của "brace" được mở rộng để bao gồm các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong các cụm từ như "brace yourself" (để chuẩn bị cho một cú đánh hoặc một cú sốc), hoặc "to wear a brace" (để hỗ trợ hoặc giữ một thứ gì đó yếu ớt, như một chi bị gãy). Ngày nay, từ "brace" được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, từ thiết bị thể thao đến cách sắp xếp hoặc ghép nối các thứ.
danh từ
vật (để) nối
(kiến trúc) trụ chống, thanh giằng
đôi
a brace of pheasants: một đôi gà lôi
ngoại động từ
móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
(kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
căng (trống)
a brace of pheasants: một đôi gà lôi
a device that holds things together or holds and supports them in position
một thiết bị giữ mọi thứ lại với nhau hoặc giữ và hỗ trợ chúng ở vị trí
nẹp cổ (= đeo để hỗ trợ cổ sau chấn thương)
a metal device that people, especially children, wear inside the mouth to help their teeth grow straight
một thiết bị kim loại mà mọi người, đặc biệt là trẻ em, đeo bên trong miệng để giúp răng mọc thẳng
Con gái tôi phải đeo niềng răng.
Anh ấy đã niềng răng.
Tôi đã từng đeo nẹp.
long narrow pieces of cloth, leather, etc. for holding trousers up. They are fastened to the top of the trousers at the front and back and passed over the shoulders.
những mảnh vải, da hẹp dài, v.v. để giữ quần. Chúng được buộc chặt vào đầu quần ở phía trước và phía sau và vắt qua vai.
một cặp niềng răng
Những chiếc nẹp giữ chặt chiếc quần của anh ấy.
a metal support for weak or injured legs
giá đỡ bằng kim loại cho đôi chân yếu hoặc bị thương
either of the two marks, { }, used to show that the words, etc. between them are connected
một trong hai dấu { } được dùng để chỉ ra rằng các từ, v.v. giữa chúng được kết nối với nhau
a pair of birds or animals that have been killed in hunting
một cặp chim hoặc động vật đã bị giết khi đi săn
hai cặp gà gô
Anh ấy đã ghi một cú đúp bàn thắng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()