Định nghĩa của từ broaden

Phát âm từ vựng broaden

broadenverb

nới rộng

/ˈbrɔːdn//ˈbrɔːdn/

Nguồn gốc của từ vựng broaden

"Broaden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brædan", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Nó liên quan đến từ "broad", dùng để chỉ một cái gì đó rộng hoặc bao quát. Theo thời gian, "brædan" đã phát triển thành "broaden," có nghĩa hiện tại là trở nên rộng hơn, lớn hơn hoặc toàn diện hơn. Đây là một ví dụ hấp dẫn về cách một từ có thể thay đổi về nghĩa và cách sử dụng qua nhiều thế kỷ.

Tóm tắt từ vựng broaden

type ngoại động từ

meaningmở rộng, nới rộng, làm rộng ra

type nội động từ

meaningrộng ra

Ví dụ của từ vựng broadennamespace

to become wider

trở nên rộng hơn

  • Her smile broadened.

    Nụ cười của cô mở rộng.

to affect or make something affect more people or things

ảnh hưởng đến hoặc làm cho một cái gì đó ảnh hưởng đến nhiều người hoặc những điều

  • a promise to broaden access to higher education

    lời hứa mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục đại học

  • The party needs to broaden its appeal to voters.

    Đảng cần mở rộng sức hấp dẫn của mình đối với cử tri.

to increase your experience, knowledge, etc.

để nâng cao kinh nghiệm, kiến ​​thức của bạn, v.v.

  • Few would disagree that travel broadens the mind (= helps you to understand other people's customs, etc.).

    Ít người sẽ không đồng ý rằng du lịch mở rộng tâm trí (= giúp bạn hiểu phong tục của người khác, v.v.).

  • Spending a year working in the city helped to broaden his horizons.

    Dành một năm làm việc ở thành phố đã giúp anh mở rộng tầm nhìn.


Bình luận ()