
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
huy chương đồng
/ˌbrɒnz ˈmedl//ˌbrɑːnz ˈmedl/Thuật ngữ "bronze medal" bắt nguồn từ các sự kiện thể thao Hy Lạp cổ đại được gọi là Thế vận hội. Bản thân từ "medal" bắt nguồn từ tiếng Latin "medalia" có nghĩa là "vật tròn nhỏ". Trong Thế vận hội Olympic cổ đại, những người chiến thắng nhận được một vòng hoa cành ô liu như một biểu tượng chiến thắng. Tuy nhiên, trong các Thế vận hội sau này, nhiều giải thưởng khác nhau đã được trao để thưởng cho các vận động viên. Việc sử dụng huy chương làm giải thưởng đầu tiên được biết đến có từ thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên tại Thế vận hội Pythian ở Hy Lạp. Tại Thế vận hội Olympic cổ đại, những bức tượng nhỏ làm bằng gỗ ô liu, ngà voi hoặc vàng được trao cho những người chiến thắng, với giá trị của giải thưởng tùy thuộc vào loại cuộc thi. Đồng được sử dụng để tạo ra huy chương trao cho những người về thứ ba vì đây là vật liệu tương đối rẻ khi so sánh với vàng và bạc. Ý tưởng trao huy chương cho các vận động viên về thứ ba vẫn tiếp tục và vẫn được thực hiện cho đến ngày nay, với huy chương đồng hiện đang được trao trong các sự kiện thể thao lớn như Thế vận hội. Theo nghĩa rộng hơn, việc sử dụng huy chương đồng cho người về thứ ba có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi giải thưởng được trao dưới dạng các biểu tượng hoặc đồ vật được khắc. Huy chương trở nên phổ biến hơn trong thời Phục hưng khi chúng được dùng làm vật trang trí cho hoàng gia và những người giàu có. Tóm lại, thuật ngữ "bronze medal" có nguồn gốc từ Thế vận hội Olympic cổ đại, khi các bức tượng đồng được trao cho người về thứ ba do giá thành tương đối thấp hơn vàng và bạc. Việc sử dụng hiện đại của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi các giải thưởng được trao dưới dạng các biểu tượng, sau đó phát triển thành huy chương trong thời Phục hưng do giá trị trang trí của chúng.
Sau một cuộc thi đấu mệt mỏi, vận động viên đã chiến đấu hết mình để giành huy chương đồng.
Mặc dù chỉ đạt vị trí thứ ba, nhưng vận động viên này vẫn tự hào khi nhận được huy chương đồng.
Vận động viên thể dục dụng cụ này cảm thấy rằng cuộc thi này không phải là thời khắc đẹp nhất của mình nhưng vẫn hy vọng có cơ hội giành huy chương đồng.
Đô vật khiêm tốn này hài lòng khi bước khỏi bục vinh quang với tấm huy chương đồng đeo trên cổ.
Vận động viên bơi lội này có thể đã bỏ lỡ huy chương vàng và bạc trong gang tấc, nhưng cô đã giành được huy chương đồng.
Huy chương đồng của vận động viên ba môn phối hợp đã giúp cô có được một vị trí trong số những cái tên mang tính biểu tượng nhất của môn thể thao này.
Sự thăng tiến nhanh chóng của vận động viên cử tạ này đã kết thúc với huy chương đồng, nhưng cô quyết tâm phải nỗ lực hơn nữa.
Nữ kiếm thủ giành huy chương đồng đã thể hiện sự quyết tâm sắt đá trong suốt cuộc thi.
Huy chương đồng của nhà vô địch judo không làm cô nản lòng; cô đã lên kế hoạch chiến lược cho cuộc thi tiếp theo của mình.
Mặc dù đội bóng rổ của họ không thể vào đến trận chung kết, nhưng số huy chương đồng mà họ giành được thực sự đáng khen ngợi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()