
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bong bóng dưới
////Cụm từ "bubble under" thường được sử dụng trong chỉnh sửa âm thanh để mô tả âm thanh của một âm thanh nhẹ, yếu đi trước một âm thanh mạnh hơn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách bong bóng hình thành dần dần dưới nước trước khi phá vỡ bề mặt, tạo ra hiệu ứng âm thanh tương tự. Trong kỹ thuật âm thanh, thuật ngữ "bubble under" dùng để chỉ một tiền thân ngắn, âm lượng thấp của âm thanh nổi bật hơn ảnh hưởng đến dạng sóng trên một bản nhạc âm thanh. Khi nghe một chuỗi âm thanh, tiền thân này có thể không được chú ý, nhưng nó có thể cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh tổng thể bằng cách cung cấp sự chuyển đổi mượt mà, tự nhiên giữa các âm thanh. Thuật ngữ "bubble under" lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1980, vào thời điểm chỉnh sửa âm thanh kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn. Trước đó, các kỹ sư âm thanh đã dựa vào các kỹ thuật như cân bằng và nén để đạt được hiệu ứng tương tự. Tuy nhiên, với sự ra đời của các công cụ chỉnh sửa âm thanh kỹ thuật số, người ta có thể thao tác và xử lý âm thanh ở mức độ lớn hơn nhiều, mở ra những khả năng mới để tinh chỉnh và tinh chỉnh âm thanh. Việc sử dụng "bubble under" trong chỉnh sửa âm thanh đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong ngành và thường được sử dụng cùng với các thuật ngữ kỹ thuật khác như "fade-out" hoặc "reverb" để mô tả các kỹ thuật chỉnh sửa âm thanh cụ thể. Khi chỉnh sửa âm thanh kỹ thuật số tiếp tục phát triển, có khả năng các thuật ngữ và kỹ thuật mới sẽ xuất hiện, nhưng khái niệm cơ bản về "bubble under" sẽ vẫn là một phần nền tảng của các phương pháp chỉnh sửa âm thanh tốt nhất.
Cô ấy thổi bong bóng bằng kẹo cao su, nhìn nó trôi lững lờ lên trời.
Em bé cười khúc khích khi thổi một bong bóng nhỏ, nó vỡ tan ngay khi vừa rời khỏi môi em.
Phép thuật của phù thủy tạo ra một bong bóng ma thuật bao quanh con rồng, nhốt nó tại chỗ.
Nhóm trẻ em đuổi nhau quanh sân chơi, thổi bong bóng và cười khúc khích khi làm vỡ chúng.
Bác sĩ cúi xuống bệnh nhân, chăm chú lắng nghe lồng ngực của họ khi họ thở ra bong bóng cuối cùng trước khi im lặng.
Nhà khoa học đã cẩn thận thổi một bong bóng chứa hỗn hợp mới mang tính thử nghiệm, hy vọng nó sẽ tiết lộ một số kết quả bất ngờ.
Những chú cá heo nô đùa dưới đại dương, thổi ra những luồng bong bóng uốn lượn và chuyển động trong nước.
Thám tử đã kiểm tra bằng chứng bằng con mắt phê phán, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của bong bóng ẩn giấu có thể tiết lộ sự thật.
Người nhạc sĩ thổi những luồng bong bóng liên tục bằng nhạc cụ của mình, tạo ra âm thanh ma quái và siêu thực.
Nghệ sĩ đã thử nghiệm một hình thức biểu đạt mới, sử dụng bong bóng làm vải vẽ, tạo ra những họa tiết và thiết kế phức tạp bay lơ lửng vào không trung.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()