
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bó lại với nhau
////Cụm từ "bunch together" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là tập hợp hoặc thu thập thứ gì đó trong một nhóm chặt chẽ hoặc nhỏ gọn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "buncen" có nghĩa đen là "ép lại với nhau" hoặc "thu thập". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "bunchen" và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, dưới thời trị vì của Vua Henry VIII, khi nó thường được sử dụng để mô tả việc thu hoạch nho trong các vườn nho. Nho sẽ được hái và gom lại thành từng chùm lớn, khiến hành động thu hoạch trở thành ẩn dụ tự nhiên cho sự thu thập và sự nhỏ gọn. Cách sử dụng này tiếp tục lan rộng qua nhiều thế kỷ, với thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm mô tả các nhóm người, động vật hoặc đồ vật. Điều thú vị là cụm từ "bunch together" cũng được sử dụng thay thế trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong âm nhạc và văn học, để làm nổi bật chủ đề về sự thống nhất và xây dựng cộng đồng. Ví dụ, một bài hát nổi tiếng của Survivor có tựa đề "Eye of the Tiger" sử dụng cụm từ "We're gettin' stronger / Bunchin' together" để mô tả sức mạnh và khả năng phục hồi của một nhóm người đang đối mặt với nghịch cảnh. Tương tự như vậy, trong tiểu thuyết "The Great Gatsby" của F. Scot Fitzgerald, các nhân vật thường "tụ tập lại" tại các bữa tiệc, phản ánh cảm giác ăn mừng cộng đồng và tình đồng chí. Ngày nay, cụm từ "bunch together" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Đức, trong đó cụm từ này được dịch lần lượt là "juntar", "réunir" và "zusammensetzen". Sự phổ biến của cụm từ này vẫn tiếp tục, đóng vai trò là một mô tả ngắn gọn và sống động cho các hành động tập hợp, chặt chẽ và thống nhất.
Các vận động viên chen chúc nhau ở vạch xuất phát, háo hức chờ đợi tiếng còi báo hiệu.
Táo được bán thành từng chùm từ chợ nông sản địa phương, chín hoàn hảo và sẵn sàng để tiêu thụ.
Cả gia đình quây quần bên nhau, ngồi trên ghế dài để xem bộ phim yêu thích vào một buổi chiều Chủ Nhật ấm cúng.
Những bông hoa được trưng bày tại triển lãm vườn có màu sắc và kết cấu phong phú, khiến ban giám khảo và khán giả vô cùng kinh ngạc.
Nhóm bạn của tôi không hiểu sao lại bị kẹt xe, chen chúc nhau dọc theo đường cao tốc trong khi tất cả đều bóp còi và phàn nàn về sự chậm trễ.
Các học sinh tụ tập quanh bàn giáo viên khi cô giảng bài tiếp theo bằng giọng thì thầm.
Các tình nguyện viên đã tập hợp lại thành một nhóm, mỗi người đóng góp tài năng riêng của mình vào dự án dịch vụ cộng đồng đang thực hiện.
Chùm nho căng mọng đầy ắp trong bát trên bàn bếp, chờ đợi bất kỳ ai đi ngang qua thưởng thức.
Cả đội xếp thành một hàng dài, cùng nhau xuống cầu thang theo nhịp điệu hoàn hảo khi họ ra ngoài luyện tập cho trận đấu lớn.
Đám trẻ con chơi đùa với nhau bên ngoài, cười khúc khích và đuổi bắt nhau quanh sân chơi cho đến khi mặt trời lặn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()