
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đất son cháy
Thuật ngữ "burnt ochre" dùng để chỉ một loại sắc tố màu đỏ hoặc nâu được tạo ra bằng cách nung oxit sắt tự nhiên (đất son) ở nhiệt độ cao, thường là khoảng 600-800°C. Quá trình đốt cháy đất son dẫn đến sự thay đổi về màu sắc và tính chất của nó, khiến nó đậm hơn và bền hơn đất son không biến đổi. Việc sử dụng đất son cháy làm sắc tố đã có từ hàng nghìn năm trước, với bằng chứng về việc sản xuất đất son được tìm thấy trong nghệ thuật thời tiền sử và các địa điểm khảo cổ trên toàn thế giới. Đất son được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ và độ bền, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để sơn, vẽ và trang trí nhiều đồ vật khác nhau như đồ gốm, nghệ thuật trên đá và tường hang động. Bản thân thuật ngữ "burnt ochre," là từ ghép của hai từ cũ hơn: "ochre" (bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oxykthes", có nghĩa là "đất sắc") và "burned" (bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "burran", có nghĩa là "đốt cháy"). Vì đất son được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng chất đất, chưa định hình, nên việc thêm từ "burnt" giúp phân biệt sắc tố được nung nóng và biến đổi được tạo ra từ nó. Tóm lại, "burnt ochre" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại sắc tố màu nâu đỏ được tạo ra bằng cách nung đất son ở nhiệt độ cao, được sử dụng cho nhiều mục đích nghệ thuật và thực tế khác nhau kể từ thời tiền sử.
a deep yellow-brown colour
màu vàng nâu đậm
a yellow-brown pigment, used in art
một loại sắc tố màu vàng nâu, được sử dụng trong nghệ thuật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()