
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người cắm trại
Từ "camper" có hai nguồn gốc chính: 1. **Từ "camp", có nghĩa là nơi ở tạm thời hoặc trại tạm trú.** Cách sử dụng này có từ thế kỷ 16 và ám chỉ những người sống trong trại, như lính hoặc dân du mục. 2. **Từ động từ "to camp", có nghĩa là ở trong lều hoặc nơi trú ẩn tạm thời để giải trí.** Cách sử dụng này xuất hiện vào thế kỷ 19 với sự phát triển của hoạt động cắm trại giải trí. Theo thời gian, "camper" đã phát triển để bao hàm cả những người sống trong nơi trú ẩn tạm thời và những người làm như vậy để giải trí. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả cả người và phương tiện được sử dụng để cắm trại.
danh từ
người cắm trại
a person who spends a holiday living in a tent or at a holiday camp
người dành kỳ nghỉ sống trong lều hoặc ở trại nghỉ mát
a large vehicle designed for people to live and sleep in when they are travelling
một chiếc xe lớn được thiết kế để mọi người sống và ngủ khi họ đi du lịch
a road vehicle without an engine that is pulled by a car, designed for people to live and sleep in, especially when they are on holiday
một phương tiện giao thông đường bộ không có động cơ được kéo bởi ô tô, được thiết kế để mọi người ở và ngủ, đặc biệt là khi họ đi nghỉ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()