
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giữ nhà
"Caretaker" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "cēran" (quay, chăm sóc) và "tācan" (lấy, nhận). Ban đầu, nó ám chỉ người chăm sóc hoặc quản lý một thứ gì đó, như tài sản hoặc một người. Theo thời gian, nó phát triển để mô tả cụ thể một người trông coi một tòa nhà hoặc tài sản của người khác. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong suốt lịch sử, mặc dù hàm ý của nó đã phát triển để phản ánh động lực xã hội đang thay đổi.
danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
a person whose job is to take care of a building such as a school or a block of flats or an apartment building
người có công việc trông coi một tòa nhà như trường học, một khu chung cư hoặc một tòa nhà chung cư
a person who takes care of a house or land while the owner is away
người trông coi nhà hoặc đất khi chủ đi vắng
Họ tin rằng họ là người chăm sóc đất đai cho thế hệ tương lai.
a person such as a teacher, parent, nurse, etc., who takes care of other people
một người như giáo viên, phụ huynh, y tá, v.v., người chăm sóc người khác
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()