Định nghĩa của từ centrally

Phát âm từ vựng centrally

centrallyadverb

trung tâm

/ˈsentrəli//ˈsentrəli/

Nguồn gốc của từ vựng centrally

Từ "centrally" bắt nguồn từ tiếng Latin "centralis", có nghĩa là "thuộc về trung tâm". Từ "centrally" là một trạng từ được dùng để mô tả một thứ gì đó nằm, định vị hoặc tập trung vào điểm hoặc khu vực trung tâm của một địa điểm hoặc vật thể cụ thể. Thuật ngữ "central" trong tiếng Latin ám chỉ "hora centralis", có nghĩa là "noon", thời điểm trong ngày khi mặt trời ở điểm cao nhất trên bầu trời. Mối liên hệ giữa khái niệm trung tâm và điểm trung tâm của ngày này cho thấy rằng tính trung tâm từng được cho là có ý nghĩa vũ trụ học. Từ "centrally" trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18 và ban đầu được dùng để mô tả những thứ được đặt ở vị trí trung tâm hoặc được dùng làm trung tâm hoặc điểm trung tâm. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất của một thứ gì đó nằm ở trung tâm, và nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tập trung hoặc nhấn mạnh vào các khía cạnh trung tâm của một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Tóm lại, từ "centrally" bắt nguồn từ tiếng Latin "centralis", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "hora centralis" mô tả vị trí của mặt trời ở điểm cao nhất trên bầu trời. Cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian và hiện nay nó đề cập đến một thứ gì đó ở hoặc gần trung tâm, được định vị để có hiệu ứng tối đa hoặc tập trung vào các khía cạnh quan trọng nhất hoặc thiết yếu nhất của một chủ đề cụ thể.

Tóm tắt từ vựng centrally

typeDefault

meaningxem central

Ví dụ của từ vựng centrallynamespace

meaning

in a place that is easily reached from many areas

ở một nơi dễ dàng tiếp cận từ nhiều khu vực

  • The hotel is centrally located for all major attractions.

    Khách sạn nằm ở vị trí trung tâm để dễ dàng di chuyển tới mọi điểm tham quan chính.

meaning

in the centre of an area or object

ở trung tâm của một khu vực hoặc đối tượng

  • The science labs are positioned centrally around the school's media centre.

    Các phòng thí nghiệm khoa học được bố trí ở vị trí trung tâm xung quanh trung tâm truyền thông của trường.

meaning

controlled by a central organization or system

được kiểm soát bởi một tổ chức hoặc hệ thống trung tâm

  • a centrally planned economy

    một nền kinh tế kế hoạch tập trung

  • Is the house centrally heated (= does it have central heating)?

    Ngôi nhà có hệ thống sưởi ấm trung tâm không?

meaning

in an important or significant way

theo một cách quan trọng hoặc có ý nghĩa

  • He was centrally involved in setting up and developing the organization.

    Ông đóng vai trò chủ chốt trong việc thành lập và phát triển tổ chức.


Bình luận ()