Định nghĩa của từ chaotically

Phát âm từ vựng chaotically

chaoticallyadverb

một cách hỗn loạn

/keɪˈɒtɪkli//keɪˈɑːtɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng chaotically

Từ "chaotically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chaos", có nghĩa là "void" hoặc "vực thẳm". Thuật ngữ "chaos" sau đó được nhà triết học Hy Lạp Anaximander sử dụng để mô tả vũ trụ sơ khai trước khi thế giới được tạo ra. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "chaotic" xuất hiện để mô tả thứ gì đó ở trạng thái hỗn loạn hoặc mất trật tự. Trạng từ "chaotically" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ tính từ "chaotic". Nó có nghĩa là làm điều gì đó theo cách hỗn loạn hoặc mất trật tự. Ví dụ: "The students worked chaotically, rushing to finish their projects on the last day of school."

Tóm tắt từ vựng chaotically

typephó từ

meaninghỗn độn, hỗn loạn

Ví dụ của từ vựng chaoticallynamespace

  • The office became chaotically disorganized after the sudden resignation of the administrative assistant.

    Văn phòng trở nên hỗn loạn và mất trật tự sau khi trợ lý hành chính đột ngột từ chức.

  • During the storm, the wind whipped through the trees, causing chaotically swaying branches.

    Trong cơn bão, gió thổi mạnh qua các tán cây, khiến các cành cây đung đưa hỗn loạn.

  • The kids' toys were scattered chaotically across the floor, leaving little room for walking.

    Đồ chơi của trẻ em nằm rải rác khắp sàn nhà, không còn chỗ để đi lại.

  • The traffic on the freeway was chaotically congested due to a severe accident.

    Giao thông trên đường cao tốc bị tắc nghẽn hỗn loạn do một vụ tai nạn nghiêm trọng.

  • The robot's movement was chaotically unpredictable, making it difficult to control.

    Chuyển động của robot rất hỗn loạn và không thể đoán trước, khiến việc điều khiển trở nên khó khăn.

  • The stock market was fluctuating chaotically, causing panic among investors.

    Thị trường chứng khoán biến động hỗn loạn, gây hoang mang cho các nhà đầu tư.

  • The waves crashed against the shore chaotically, creating a mesmerizing symphony.

    Những con sóng hỗn loạn đập vào bờ, tạo nên một bản giao hưởng mê hoặc.

  • The crowd at the concert became chaotically rowdy, forcing the security guards to intervene.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc trở nên hỗn loạn và ồn ào, buộc lực lượng an ninh phải can thiệp.

  • The construction site was a messy jumble of machinery, tools, and debris, arranged chaotically.

    Công trường xây dựng là một mớ hỗn độn gồm máy móc, dụng cụ và mảnh vỡ được sắp xếp một cách hỗn loạn.

  • The experiment resulted in chaotically unexpected results, leaving the scientists puzzled.

    Thí nghiệm này dẫn đến những kết quả bất ngờ khiến các nhà khoa học bối rối.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chaotically


Bình luận ()