Định nghĩa của từ circumstantial

Phát âm từ vựng circumstantial

circumstantialadjective

tình huống

/ˌsɜːkəmˈstænʃl//ˌsɜːrkəmˈstænʃl/

Nguồn gốc của từ vựng circumstantial

Từ "circumstantial" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "circumstans", có nghĩa là "nằm xung quanh" hoặc "bao quanh". Từ tiếng Latin "stans" có nghĩa là "standing" và tiền tố "circum-" có nghĩa là "around" hoặc "khoảng". Vào thế kỷ 14, từ "circumstantial" đã đi vào tiếng Anh và ban đầu ám chỉ một thứ gì đó nằm xung quanh hoặc bao quanh một thứ khác. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về bằng chứng hoặc chứng cứ có nguồn gốc từ các nguồn thứ cấp hoặc gián tiếp, trái ngược với bằng chứng trực tiếp.

Tóm tắt từ vựng circumstantial

type tính từ

meaningtường tận, chi tiết

examplea circumstantial repeort: bản báo cáo chi tiết

meaning(pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn

examplecircumstantial evidence: chứng cớ gián tiếp

meaning(thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh

Ví dụ của từ vựng circumstantialnamespace

meaning

containing information and details that strongly suggest that something is true but do not prove it

chứa thông tin và chi tiết gợi ý mạnh mẽ rằng điều gì đó là đúng nhưng không chứng minh được điều đó

  • circumstantial evidence

    bằng chứng gián tiếp

  • The case against him was largely circumstantial.

    Vụ án chống lại anh ta phần lớn chỉ là tình tiết.

  • The detective believed the witness's testimony was circumstantial, as there was no direct evidence linking the suspect to the crime.

    Thám tử tin rằng lời khai của nhân chứng chỉ là tình tiết, vì không có bằng chứng trực tiếp nào cho thấy nghi phạm có liên quan đến tội ác.

  • The judge dismissed the defendant's alibi as circumstantial, as it did not establish an ironclad proof of innocence.

    Thẩm phán bác bỏ lời khai ngoại phạm của bị cáo vì cho rằng đó chỉ là tình tiết, vì nó không đưa ra được bằng chứng chắc chắn về sự vô tội.

  • The circumstantial evidence led the investigators to suspect that the missing person had been abducted by a dangerous cult.

    Bằng chứng gián tiếp khiến các nhà điều tra nghi ngờ rằng người mất tích đã bị một giáo phái nguy hiểm bắt cóc.

meaning

connected with particular circumstances

gắn liền với hoàn cảnh cụ thể

  • Their problems were circumstantial rather than personal.

    Vấn đề của họ là hoàn cảnh hơn là cá nhân.


Bình luận ()