
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự xung đột
Từ "clash" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clæsan", có nghĩa là "đánh hoặc va chạm". Người ta cho rằng nghĩa đánh hoặc va chạm này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kleisiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "klieszen", có nghĩa là "đánh" hoặc "đâm". Từ "clash" đã phát triển để có thêm nhiều nghĩa theo thời gian, bao gồm "xung đột" hoặc "tranh chấp", đặc biệt là trong bối cảnh các lực lượng hoặc hệ tư tưởng đối lập. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả xung đột, tranh chấp hoặc bất đồng giữa các cá nhân hoặc nhóm, cũng như va chạm theo nghĩa đen giữa các vật thể vật lý. Tôi hy vọng điều đó hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy thoải mái hỏi.
danh từ
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
swords clash: kiếm đập vào nhau chan chát
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
the two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố
I clashed into him: tôi đụng vào anh ta
sự không điều hợp (màu sắc)
interests clash: quyền lợi va chạm
động từ
va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
swords clash: kiếm đập vào nhau chan chát
đụng, va mạnh; đụng nhau
the two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố
I clashed into him: tôi đụng vào anh ta
va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
interests clash: quyền lợi va chạm
a short fight between two groups of people
một cuộc chiến ngắn giữa hai nhóm người
Đụng độ đã nổ ra giữa cảnh sát và người biểu tình.
Tám người bị thương trong cuộc đụng độ với lính biên phòng.
Một số người bị thương trong các cuộc đụng độ bạo lực với cảnh sát.
an argument between two people or groups of people who have different beliefs and ideas
một cuộc tranh luận giữa hai người hoặc nhóm người có niềm tin và ý tưởng khác nhau
Đã có sự xung đột trực diện giữa hai ứng cử viên về chính sách giáo dục.
Sự khác biệt trong mục tiêu của hai liên minh đã dẫn đến những xung đột nghiêm trọng về chính sách.
Các nhà lãnh đạo đang chuẩn bị cho một cuộc đụng độ trực diện tại hội nghị thượng đỉnh.
the difference that exists between two things that are opposed to each other
sự khác biệt tồn tại giữa hai thứ đối nghịch nhau
sự xung đột về lợi ích/ý kiến/văn hóa
xung đột cá nhân với ông chủ
Nói một cách đơn giản, xung đột bắt nguồn từ sự xung đột giữa các nền văn hóa.
Những xung đột về tính cách đã dẫn đến sự tan rã của ban nhạc.
a situation in which two events happen at the same time so that you cannot go to or see them both
một tình huống trong đó hai sự kiện xảy ra cùng một lúc nên bạn không thể đến hoặc nhìn thấy cả hai
xung đột về thời gian biểu/lịch trình
a loud noise made by two metal objects being hit together
một tiếng động lớn do hai vật kim loại va vào nhau
một cuộc đụng độ của chũm chọe/kiếm
an occasion when two teams or players compete against each other
một dịp khi hai đội hoặc người chơi cạnh tranh với nhau
Cuộc đụng độ của Bayern với Roma ở Champions League
the situation when two colours, designs, etc. look ugly when they are put together
tình huống khi hai màu sắc, kiểu dáng, v.v. trông xấu xí khi chúng được đặt cạnh nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()