
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kêu vang
Từ "clatter" bắt nguồn từ "klathr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là tiếng ồn hoặc sự náo động. Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo ngôn ngữ của mình, trong đó có từ này. Theo thời gian, tiếng Anh đã hấp thụ từ này và phát triển thành "clatter." Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1400), "clatren" và "clatteren" là những từ thường được sử dụng có nghĩa là tạo ra tiếng ồn lớn hoặc va chạm lớn. Dạng tiếng Anh hiện đại của từ này, "clatter," xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 15 và nó ám chỉ cụ thể đến âm thanh của bát đĩa và đồ dùng bị va chạm hoặc đập vào nhau. Ngày nay, từ "clatter" vẫn tiếp tục ám chỉ đến những tiếng động lớn, lặp đi lặp lại, chẳng hạn như tiếng mưa rơi trên mái tôn hoặc tiếng chìa khóa leng keng trong túi. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự phong phú hoặc dư thừa của một cái gì đó, như trong "a clatter of cars on the freeway." Gốc tiếng Na Uy cổ của từ "klathr" cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "cleat" (ban đầu có nghĩa là tiếng ồn lớn hoặc tiếng lạch cạch) và "cloth" (có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy cổ có nghĩa là "wool" hoặc "cloth"), phản ánh cách mà ngôn ngữ Na Uy đã làm phong phú và định hình ngôn ngữ tiếng Anh theo thời gian.
danh từ (chỉ dùng số ít)
tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng
the clatter of a horse's hoofs on a hand road: tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn
the clatter of machinery: tiếng lách cách của máy móc
tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào
chuyện huyên thiên; chuyện bép xép
ngoại động từ
làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng
the clatter of a horse's hoofs on a hand road: tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn
the clatter of machinery: tiếng lách cách của máy móc
làm ồn ào, làm huyên náo
if hard objects clatter, they knock together and make a loud noise
nếu các vật cứng va chạm vào nhau, chúng sẽ va vào nhau và tạo ra tiếng động lớn
Anh ta đánh rơi con dao và nó rơi xuống sàn đá.
Chiếc tách của cô rơi loảng xoảng trong đĩa.
Tiếng giày của anh ta vang lên lạch cạch trên cầu thang.
Chiếc cốc va vào răng cô kêu leng keng.
to move making a loud noise like hard objects knocking together
di chuyển tạo ra tiếng động lớn như tiếng các vật cứng va vào nhau
Chiếc xe đẩy lạch cạch chạy trên đường đá cuội.
Cô nghe thấy tiếng anh ta đi lại ồn ào ở tầng dưới.
Con dao rơi xuống sàn kêu leng keng một tiếng.
Có vật gì đó nặng rơi loảng xoảng xuống cầu thang.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()