
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dọn dẹp
////Cụm từ "clean up" ban đầu xuất phát từ thế giới bóng chày, đặc biệt là liên quan đến hiệp đấu cuối cùng của một trận đấu. Trong khoảng thời gian này, được gọi là hiệp đấu "cleanup", những cầu thủ mạnh nhất và quan trọng nhất của đội sẽ đánh bóng để giành chiến thắng hoặc bù đắp bất kỳ điểm nào đã mất trong các giai đoạn trước của trận đấu. Những cầu thủ này thường được gọi là "người đánh bóng dọn dẹp", vì màn trình diễn của họ tại thời điểm này trong trận đấu thực sự có thể "clean up" bảng điểm và đảm bảo chiến thắng cho đội của họ. Ngoài bóng chày, cụm từ "clean up" đã được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động nào được thực hiện để dọn dẹp một mớ hỗn độn, cho dù đó là không gian vật lý hay tình huống trừu tượng hơn. Trong bối cảnh này, "clean up" đề cập đến quá trình làm cho một địa điểm hoặc tình huống trở nên có tổ chức hơn, thỏa đáng hơn hoặc kỹ lưỡng hơn. Nó cũng có thể chỉ ra quá trình sửa một số loại lỗi hoặc sai sót, cho dù đó là lỗi trong báo cáo, đồ uống bị đổ hoặc căn phòng bừa bộn. Nhìn chung, "clean up" đã trở thành một cách diễn đạt đa năng, diễn tả ý tưởng dọn dẹp và sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí của nó. Mặc dù ban đầu nó xuất phát từ bối cảnh rất cụ thể của một trận bóng chày, theo thời gian, nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh và tình huống rộng hơn nhiều.
Sau bữa tiệc, đã đến lúc dọn dẹp - cho bát đĩa vào máy rửa chén, vứt bỏ thức ăn thừa và quét sạch mọi vụn bánh mì trên sàn nhà.
Lớp khoa học cần được dọn dẹp sau thí nghiệm - chúng tôi phải thu gom toàn bộ thiết bị, vứt bỏ mọi vật liệu nguy hiểm và quét sạch mọi chất lỏng bị đổ.
Khi ăn xong, hãy nhớ dọn dẹp sau khi ăn - hãy cất bát đĩa vào bồn rửa và kiểm tra tủ lạnh xem còn đồ ăn nào mà bạn muốn ăn hết không.
Các vận động viên dọn dẹp phòng tập sau khi tập luyện - họ lau sạch máy móc, cất giữ thiết bị đúng cách và thậm chí lau sàn nhà.
Các công nhân xây dựng rời khỏi công trường sạch sẽ và gọn gàng sau ca làm việc của họ - họ dọn sạch các mảnh vỡ, thu thập dụng cụ và đảm bảo các vật liệu quản lý chất thải phù hợp để xử lý trong tương lai.
Sau khi thay tã cho em bé, việc dọn dẹp bao gồm vứt bỏ tã bẩn, lau sạch bàn thay tã và rửa tay thật sạch.
Những người đi bộ đường dài đã dọn dẹp khu cắm trại - họ dọn sạch rác, đảm bảo dập tắt hoàn toàn mọi ngọn lửa và trả lại mọi thứ họ đã mượn, để lại khu cắm trại sạch sẽ.
Dọn dẹp là một phần thiết yếu của việc nấu nướng - sau khi nấu xong bữa tối, hãy lau sạch quầy bếp, đồ dùng nhỏ và bếp, kịp thời để bát đĩa lại chất đống.
Khi mặt trời lặn, bãi biển bắt đầu sạch hơn - thủy triều nhẹ nhàng cuốn trôi mọi cát còn sót lại, và các sinh vật lại đi ra ngoài để thu thập những viên sỏi và chôn chúng trở lại bờ.
Người làm vườn dọn dẹp khu vườn của họ - họ nhổ hết cỏ dại, cắt tỉa bụi cây và chuẩn bị đất cho luống đất tiếp theo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()