
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xóa sạch
////Nguồn gốc của cụm từ "clear away" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nó được viết là "clerwen" hoặc "claruen", và có nghĩa là "làm sạch" hoặc "giải thoát khỏi bụi bẩn hoặc sự bẩn thỉu". Thuật ngữ "clear" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó trở nên tinh khiết hoặc trong sáng, trong khi "away" đại diện cho việc loại bỏ thứ gì đó không mong muốn hoặc không tinh khiết. Có thể thấy cách diễn giải này trong những lần sử dụng đầu tiên của từ này, thường liên quan đến công việc giặt giũ hoặc vệ sinh. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để bao gồm hành động loại bỏ các vật thể hoặc người khỏi một địa điểm. Cách sử dụng mở rộng này có thể thấy ở các nhà văn như William Shakespeare, người đã sử dụng "clear away" trong vở kịch "Richard II" để chỉ "remove" hoặc "loại bỏ". Trong cách sử dụng hiện đại, "clear away" thường được sử dụng nhất để mô tả việc dọn dẹp một khu vực, chẳng hạn như dọn bàn sau bữa ăn hoặc dọn đường qua tuyết hoặc mảnh vỡ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ "phân tán" hoặc "rời đi" trong bối cảnh mọi người rời khỏi một địa điểm. Nhìn chung, sự phát triển của "clear away" đã đi theo một con đường tự nhiên, phát triển từ một tham chiếu cụ thể đến việc giặt giũ hoặc vệ sinh để bao hàm cách sử dụng chung hơn liên quan đến việc loại bỏ những đồ vật hoặc người không mong muốn.
Người phục vụ nhanh chóng dọn sạch đĩa thức ăn của chúng tôi sau khi chúng tôi dùng bữa xong.
Người gác cổng dọn sạch giấy tờ và rác khỏi lớp học, chuẩn bị cho bài học tiếp theo.
Trọng tài thổi còi, ra hiệu cho các cầu thủ dọn bóng và bắt đầu lại trận đấu.
Cô ấy dùng một chiếc xẻng nhỏ để dọn tuyết trên các bậc thang, giúp việc ra vào tòa nhà an toàn hơn.
Đầu bếp dọn sạch vỏ tôm và các mảnh vụn khác khi chúng tôi ăn, đảm bảo rằng trải nghiệm ăn uống của chúng tôi vừa ngon miệng vừa thú vị.
Người làm vườn đã dọn sạch cỏ dại và lá chết khỏi luống hoa, tạo nên một cảnh quan sống động và đầy màu sắc.
Cô tiếp viên yêu cầu chúng tôi dọn dẹp bát đĩa và đồ dùng sau khi ăn xong trước khi rời khỏi nhà hàng.
Người giám sát hướng dẫn nhân viên dọn dẹp đồ đạc lộn xộn trong kho để dễ dàng tìm kiếm vật liệu cần thiết.
Nhân viên cứu hộ đã đưa người bơi ra khỏi hồ bơi trong cơn giông bão, đảm bảo an toàn cho họ khi thời tiết trở nên nguy hiểm.
Nghệ sĩ đã dọn sạch sơn và cọ đã sử dụng, để lại không gian làm việc sạch sẽ và thông thoáng cho dự án tiếp theo của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()