
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ly hợp
/klʌtʃ//klʌtʃ/Từ "clutch" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clucen", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động nắm chặt hoặc giữ chặt một thứ gì đó, thường là bằng ngón tay. Theo thời gian, ý nghĩa của "clutch" được mở rộng để bao gồm ý tưởng giữ chặt một thứ gì đó, thường là trong tình huống nguy cấp hoặc bấp bênh. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới trong bối cảnh ô tô, ám chỉ thiết bị kết nối động cơ với hộp số, cho phép người lái chuyển số. Trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, thuật ngữ "clutch" ám chỉ khả năng hoạt động tốt trong các tình huống áp lực cao. Ví dụ, một cầu thủ bóng chày liên tục đánh bóng về nhà trong những tình huống quan trọng được cho là "the clutch." Ngày nay, thuật ngữ "clutch" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những tình huống hoặc cá nhân đòi hỏi trình độ kỹ năng, chiến lược hoặc hành động khẩn cấp cao.
danh từ
ổ trứng ấp
ổ gà con
to clutch at something: nắm chặt cái gì
sự giật lấy, sự chộp lấy
to make a clutch at something: giật lấy cái gì
động từ
giật, chộp, bắt lấy
bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
to clutch at something: nắm chặt cái gì
sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy
to make a clutch at something: giật lấy cái gì
to hold somebody/something tightly
ôm ai/cái gì thật chặt
Anh ôm đứa bé vào lòng.
Cô đứng đó, bó hoa vẫn nắm chặt trong tay.
Tôi bám chặt vào ghế để được hỗ trợ.
Khi đồng hồ điểm nửa đêm và trận đấu đang hòa, Sarah đã thực hiện một cú đánh quyết định từ ngoài vòng cung, đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.
Trong một cuộc đàm phán căng thẳng, đại diện bán hàng đã đưa ra một bài thuyết trình hấp dẫn, nêu rõ những lợi ích của sản phẩm để thuyết phục khách hàng ký hợp đồng.
Cô nắm chặt túi xách của mình trong một tay.
Cô ôm chặt lá thư vào ngực.
to take hold of something suddenly, because you are afraid or in pain
nắm lấy cái gì đó một cách đột ngột, bởi vì bạn sợ hãi hoặc đau đớn
Anh thở hổn hển và ôm bụng.
Nỗi sợ hãi bóp nghẹt trái tim cô.
Anh ngã ngửa, ôm ngực đau đớn.
Tay cô bám chặt vào lan can.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()