
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bừa bộn
Từ "clutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "clutter" có niên đại từ khoảng năm 900 sau Công nguyên, khi nó ám chỉ một âm thanh ồn ào, hỗn loạn hoặc hỗn loạn. Ví dụ, "quirer peorde and clutter" được dịch là "tiếng ồn và náo động". Theo thời gian, ý nghĩa của "clutter" được mở rộng để bao gồm các vật thể hoặc địa điểm vật lý bị xáo trộn, bừa bộn hoặc chứa đầy những vật phẩm không mong muốn. Ý nghĩa của từ này có thể xuất phát từ ý tưởng về âm thanh "cluttered" được phản chiếu trong không gian "cluttered". Trong tiếng Anh hiện đại, "clutter" thường ám chỉ một tập hợp lộn xộn hoặc mất tổ chức các vật thể, rác hoặc mảnh vụn. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này từ những âm thanh ồn ào vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến hàm ý của nó, ám chỉ cảm giác hỗn loạn, mất trật tự và thất vọng.
danh từ
tiếng ồn ào huyên náo
a desk cluttered up with books and paper: bàn bừa bộn những sách và giấy
sự lộn xộn, sự hỗn loạn
to clutter traffic: cản trở sự đi lại
sự mất bình tĩnh
ngoại động từ
((thường) : up) làm bừa bộn, làm lộn xộn
a desk cluttered up with books and paper: bàn bừa bộn những sách và giấy
cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)
to clutter traffic: cản trở sự đi lại
Bàn làm việc của tôi bừa bộn đến mức khó có thể tìm ra thứ gì đó cụ thể.
Những ngăn kéo lộn xộn trong bếp khiến bạn khó tìm được dụng cụ nấu nướng phù hợp.
Tôi từng nghĩ phòng ngủ của mình rất ngăn nắp, nhưng sau khi dọn dẹp kỹ lưỡng, giờ tôi mới nhận ra trước đây nó bừa bộn đến mức nào.
Những món đồ chơi không mong muốn nằm bừa bộn trên sàn nhà có thể gây nguy hiểm cho trẻ nhỏ khi vấp ngã.
Sự lộn xộn quá mức trên giá sách khiến tôi khó có thể tìm được cuốn sách tôi muốn đọc.
Sự lộn xộn quá mức trong tủ ở hành lang đã gây ra mùi hôi và nấm mốc phát triển.
Phòng thay đồ bừa bộn khiến tôi mất ngủ vì không thể tìm thấy những bộ quần áo và phụ kiện yêu thích của mình.
Sự lộn xộn trên bàn ăn trông không hấp dẫn và khiến mọi người không muốn ăn ở đó.
Sự lộn xộn trong tủ quần áo khiến tôi không thể mặc những bộ quần áo đã mua vì không thể lấy chúng ra.
Việc tích tụ đồ đạc trên gác xép đã dẫn đến tình trạng lộn xộn và do đó, người ta muốn loại bỏ những thứ dư thừa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()