
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự gắn kết
Từ "cohesiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Cohae-re" có nghĩa là "dính chặt" hoặc "giữ chặt", và là động từ mà tính từ "cohesive" bắt nguồn. Thuật ngữ "cohesiveness" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả phẩm chất gắn kết hoặc giữ chặt với nhau một cách vững chắc. Trong lĩnh vực vật lý, sự gắn kết đề cập đến sức hút giữa các hạt hoặc vật thể, chẳng hạn như lực giữ các phân tử lại với nhau. Theo nghĩa rộng hơn, sự gắn kết đề cập đến phẩm chất thống nhất, hài hòa và phối hợp tốt như một tổng thể. Trong xã hội học, nó mô tả mối liên kết giữa các cá nhân hoặc nhóm, trong khi trong tâm lý học, nó đề cập đến ý thức thống nhất và bản sắc chung trong một nhóm hoặc tổ chức. Trong suốt lịch sử, khái niệm gắn kết đã được khám phá trong nhiều lĩnh vực khác nhau, dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về tầm quan trọng của sự thống nhất và hợp tác trong việc đạt được các mục tiêu chung.
danh từ
sự dính liền, sự cố kết
Việc tác giả sử dụng các biện pháp liên kết trong bài luận đảm bảo tính gắn kết chặt chẽ giữa các ý tưởng được trình bày.
Sự gắn kết của nhóm dự án được thể hiện rõ qua khả năng làm việc nhóm cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.
Phong cách viết mạch lạc của tác giả giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ và hiểu được những điểm chính.
Tính gắn kết của nhiệm vụ được thể hiện qua sự kết nối và mối quan hệ rõ ràng giữa từng nhiệm vụ riêng lẻ.
Sự gắn kết của cuộc thảo luận trên lớp đạt được thông qua việc sử dụng các ví dụ liên quan, lý luận logic và đặt câu hỏi hiệu quả.
Tính gắn kết của báo cáo được duy trì bằng cách sử dụng thuật ngữ thống nhất, trích dẫn nguồn chính xác và sử dụng Transitions hiệu quả.
Tính gắn kết của dự án được tăng cường thông qua việc sử dụng các bản tóm tắt, kết luận và tiêu đề rõ ràng.
Cấu trúc gắn kết của bài thuyết trình đảm bảo khán giả luôn chú ý và tập trung vào những thông điệp chính.
Tính gắn kết của tài liệu được cải thiện bằng cách sử dụng các từ ngữ chỉ dẫn, trình tự hợp lý và phần giới thiệu và kết luận rõ ràng.
Sự gắn kết trong bài thuyết trình của nhóm đạt được nhờ việc phân công vai trò cụ thể, luyện tập thường xuyên và xem xét và chỉnh sửa nội dung một cách cẩn thận.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()