Định nghĩa của từ colouring

Phát âm từ vựng colouring

colouringnoun

tô màu

/ˈkʌlərɪŋ//ˈkʌlərɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng colouring

Từ "colouring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "colōrian", có nghĩa là "tô màu". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "màu sắc, nước da, sắc thái". Hậu tố "ing" chỉ một hành động đang diễn ra, ngụ ý quá trình áp dụng màu sắc. Vì vậy, "colouring" đề cập đến hành động thêm màu vào một cái gì đó, cho dù thông qua sơn, vẽ, nhuộm hoặc các phương tiện khác.

Tóm tắt từ vựng colouring

type danh từ

meaningmàu (mặt, tóc, mắt)

meaningthuốc màu, phẩm màu

meaningcách dùng màu, cách tô màu

Ví dụ của từ vựng colouringnamespace

meaning

a substance that is used to give a particular colour to food

một chất được sử dụng để tạo ra một màu sắc cụ thể cho thực phẩm

  • red food colouring

    màu thực phẩm màu đỏ

  • Contains no artificial colouring or flavouring.

    Không chứa màu nhân tạo hoặc hương liệu.

meaning

the colour of a person’s skin, eyes and hair

màu da, mắt và tóc của một người

  • Blue suited her fair colouring.

    Màu xanh lam phù hợp với màu sắc tươi sáng của cô ấy.

  • This face powder will enhance your natural colouring.

    Phấn phủ này sẽ tăng cường màu sắc tự nhiên của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • He daughter has very fair colouring.

    Cô con gái có nước da rất sáng.

  • He had inherited his father's almost-silver hair and fair colouring.

    Anh được thừa hưởng mái tóc gần như bạc và nước da sáng của cha mình.

  • Their colouring was identical: white skin, black hair and very dark eyes.

    Màu sắc của họ giống hệt nhau: da trắng, tóc đen và mắt rất đen.

meaning

the colours that exist in something, especially a plant or an animal

màu sắc tồn tại trong một cái gì đó, đặc biệt là thực vật hoặc động vật

  • insects with vivid yellow and black colouring

    côn trùng có màu vàng và đen sống động

  • She realized the coins were fake when the gold colouring began to rub off.

    Cô nhận ra những đồng xu là giả khi màu vàng bắt đầu bong ra.

Ví dụ bổ sung:
  • The guitar's overall colouring has obviously darkened with the passing of over three decades.

    Màu sắc tổng thể của cây đàn guitar rõ ràng đã tối đi sau hơn ba thập kỷ trôi qua.

  • The meat is pre-salted, which explains its vivid pink colouring and its salty flavour.

    Thịt được ướp muối trước, điều này lý giải cho màu hồng tươi và hương vị mặn của thịt.

  • monarch butterflies, with their spectacular black, brown and orange colouring

    bướm vua, với màu đen, nâu và cam ngoạn mục

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng colouring


Bình luận ()