
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sở chỉ huy
/kəˈmɑːnd pəʊst//kəˈmænd pəʊst/Thuật ngữ "command post" bắt nguồn từ quân đội trong Thế chiến thứ nhất. Thuật ngữ này dùng để chỉ một địa điểm mà chỉ huy quân sự có thể chỉ đạo và điều phối các hoạt động trên chiến trường. Trong giai đoạn đầu của cuộc chiến, các chỉ huy thường di chuyển quanh chiến trường vì bản chất của chiến đấu linh hoạt và khó lường hơn. Tuy nhiên, khi chiến tranh chiến hào trở thành chuẩn mực, các sở chỉ huy cố định trở nên thiết thực hơn. Các sở chỉ huy đầu tiên tương đối đơn giản, bao gồm một chiếc lều hoặc cấu trúc khiêm tốn, nơi chỉ huy có thể thu thập thông tin tình báo, ra lệnh và giao tiếp với quân đội và các đơn vị khác. Chỉ huy thường duy trì liên lạc trực quan với chiến trường thông qua ống nhòm hoặc một tháp canh nhỏ. Theo thời gian, các sở chỉ huy trở nên phức tạp hơn, đặc biệt là trong Thế chiến thứ hai, vì các công nghệ mới cho phép các hình thức giao tiếp và thu thập thông tin tình báo tinh vi hơn. Các sở chỉ huy ngày nay có thể bao gồm nhiều loại thiết bị công nghệ cao, chẳng hạn như radar, liên lạc vệ tinh và hệ thống máy tính tinh vi. Trong các hoạt động quân sự hiện đại, các sở chỉ huy thường được thiết kế để có thể di chuyển và có thể nhanh chóng thiết lập trên chiến trường, cho phép chỉ huy phản ứng nhanh với các tình huống thay đổi. Chúng cũng thường được củng cố để bảo vệ chống lại lực lượng địch, khiến chúng trở thành một yếu tố quan trọng của chiến lược quân sự. Nhìn chung, sở chỉ huy đại diện cho một khía cạnh cơ bản của lãnh đạo quân sự, cho phép các chỉ huy phối hợp và chỉ đạo lực lượng của họ một cách chính xác và hiệu quả, ngay cả trong bối cảnh hỗn loạn và khó lường.
Căn cứ quân sự này có một sở chỉ huy được thiết lập chặt chẽ, đóng vai trò là trung tâm cho mọi quyết định chiến thuật.
Vào thời điểm đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng, tổng thống đã ra lệnh triệu tập nhanh sở chỉ huy để phối hợp ứng phó khẩn cấp.
Trong quá trình sơ tán, sở cảnh sát đã thành lập một sở chỉ huy để giám sát mọi hoạt động cứu hộ và đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn lực.
Đội tìm kiếm đã thiết lập một sở chỉ huy tại hiện trường vụ tai nạn để phối hợp nỗ lực cứu hộ và liên lạc với các dịch vụ khẩn cấp.
Sau khi ứng phó với vụ tấn công khủng bố, chính quyền đã nhanh chóng thành lập một sở chỉ huy để quản lý khủng hoảng và điều phối các dịch vụ khẩn cấp.
Lực lượng cứu hỏa đã thiết lập một sở chỉ huy để giám sát việc xử lý đám cháy và điều hướng luồng giao thông đến và đi khỏi hiện trường.
Cơ quan cứu trợ thiên tai đã thành lập một sở chỉ huy để quản lý việc phân phối vật tư, điều phối các nỗ lực cứu hộ và liên lạc với chính quyền địa phương.
Đội ứng phó khẩn cấp đã thành lập một sở chỉ huy để cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về sự cố, lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp và liên lạc với các quan chức.
Trong cơn bão, Vệ binh Quốc gia đã thành lập một sở chỉ huy để quản lý việc sơ tán, cung cấp các dịch vụ thiết yếu và phối hợp với chính quyền dân sự.
Cảnh sát thành phố đã thành lập một sở chỉ huy để quản lý các nguồn lực của thành phố, điều phối các đội ứng phó khẩn cấp và đảm bảo an toàn công cộng trong thời gian bất ổn dân sự.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()